
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Giới thiệu
Đây là một trò chơi đơn giản để thực hành các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Trò chơi có văn bản và âm thanh cho các ngày trong tuần và có các câu cho ngữ cảnh.
Màn hình đầu tiên hiển thị các ngày theo thứ tự và cho phép học sinh nhấp và nghe lần lượt từng ngày. Trò chơi sau đó có 3 phần. Trong phần đầu tiên, bạn được trình bày với các ngày theo thứ tự lộn xộn và phải sắp xếp lại chúng một cách chính xác. Trong phần thứ hai, bạn phải đọc hoặc nghe văn bản và sau đó di chuyển các hình ảnh đến đúng ngày. Trong phần thứ ba, bạn phải nhìn vào hình ảnh và sau đó nhấp vào các từ để đặt câu.
Lưu ý rằng trong trò chơi này, Thứ Hai được coi là ngày đầu tuần. Nhiều quốc gia sử dụng Chủ nhật, nhưng tôi nghĩ phần lớn sử dụng Thứ Hai và đó là những gì tôi đã làm.
Trò chơi này không nhằm mục đích dạy khái niệm về ngày và các ngày trong tuần là gì; đúng hơn, người ta mong đợi rằng một giáo viên sẽ làm điều đó trong lớp. Mục đích của trò chơi này chỉ đơn giản là để thực hành và củng cố ngôn ngữ.
Ngoài ra còn có một màn hình đánh giá mà bạn có thể sử dụng để xem tất cả ngôn ngữ được sử dụng trong trò chơi. Liệt kê dưới đây là tất cả các câu được sử dụng.
On Monday I listen to music.
On Tuesday I call my friend.
On Wednesday I do homework.
On Thursday I wash my hair.
On Friday I drink tea.
On Saturday I eat ice cream.
On Sunday I play tennis.
On Monday he washes his car.
On Tuesday he plays basketball.
On Wednesday he rides his bike.
On Thursday he plays video games.
On Friday he eats popcorn.
On Saturday he has a barbecue.
On Sunday he fixes his computer.
On Monday she has an online meeting.
On Tuesday she paints pictures.
On Wednesday she goes running.
On Thursday she uses a telescope.
On Friday she has her finger nails painted.
On Saturday she goes ice skating.
On Sunday she chats on her phone.
On Monday I browse the Internet.
On Tuesday I play on my phone.
On Wednesday I go shopping.
On Thursday I work in a coffee shop.
On Friday I make a sandwich.
On Saturday I climb mountains.
On Sunday I play cards.
On Monday we share a pizza with friends.
On Tuesday we have a cooking class.
On Wednesday we watch TV.
On Thursday we sing karaoke.
On Friday we do science experiments.
On Saturday we get a coffee.
On Sunday we hang out with friends.
On Monday they play football.
On Tuesday they play board games.
On Wednesday they tidy up.
On Thursday they join a book club.
On Friday they walk in the countryside.
On Saturday they study Spanish.
On Sunday they have dinner.
Gửi email cho tôi với bất kỳ ý kiến hoặc phản hồi. Bạn có thể sử dụng trang liên hệ hoặc chỉ cần thêm nhận xét bên dưới
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()