Do you know where it is?

Anh có biết nó ở đâu không?
Woman:
Excuse me. I'm looking for the supermarket. Do you know where it is?Xin lỗi. Tôi đang tìm siêu thị. Anh có biết nó ở đâu không?
Man:
Sure. It's down this street on the right.Chắc chắn rồi. Nó nằm ở cuối còn đường này, bên tay phải.
Woman:
Is it far from here?Nó có cách xa đây không?
Man:
No, it's not far.Không, không xa đâu.
Woman:
How far is it?Nó khoảng bao xa?
Man:
About 800 meters.Khoảng 800 mét.
Woman:
Is there any subway station near the supermarket?Có ga tàu điện ngầm nào ở gần siêu thị không nhỉ?
Man:
Yes, it's very close. The subway station is next to the hotel opposite the supermarket.Có, rất gần. Ga tàu điện ngầm nằm sát bên khách sạn đối diện siêu thị.
Woman:
That's great. Thanks a lot.Thật tuyệt. Cám ơn anh nhiều.
Man:
You're welcome.Không có gì.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

lookingknowingdownfarmetersnextopposite

Tóm Tắt

Cuộc trò chuyện bắt đầu với một cá nhân một cách lịch sự yêu cầu chỉ đường cho một siêu thị và một người khác cung cấp thông tin hữu ích về vị trí của nó. Người nói đầu tiên hỏi liệu siêu thị có ở gần đó không, và khi xác nhận, hỏi về khoảng cách. Người thứ hai trả lời rằng nó cách đó khoảng 800 mét. Sau đó, người nói đầu tiên tìm kiếm chi tiết bổ sung bằng cách hỏi liệu có một trạm tàu ​​điện ngầm gần siêu thị không. Đối với câu hỏi này, người thứ hai thông báo cho họ rằng không chỉ trạm tàu ​​điện ngầm đóng mà còn gần với một khách sạn và chính siêu thị. Cuộc trò chuyện kết thúc với lòng biết ơn từ người nói đầu tiên, tiếp theo là tiếng vang của cuộc điều tra ban đầu của họ.
Hy vọng chủ đề Do you know where it is? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()