absent-minded
/ˌabs(ə)ntˈmʌɪndɪd/
adjective
đãng trí, hay quên
ambitious
/amˈbɪʃəs/
adjective
tham vọng, có hoài bão
arrogant
/ˈarəɡ(ə)nt/
adjective
kiêu căng, ngạo mạn
big-head
/ˈbɪɡhɛd/
noun
người tự cao
bossy
/ˈbɒsi/
adjective
hách dịch
clever
/ˈklɛvə/
adjective
lanh lợi, thông minh, tài giỏi, khéo léo
confident
/ˈkɒnfɪd(ə)nt/
adjective
tin tưởng, tin cậy, tự tin
coward
/ˈkaʊəd/
noun
người hèn nhát
crazy
/ˈkreɪzi/
adjective
điên, mất trí
extrovert
/ˈɛkstrəvəːt/
noun
người hướng ngoại
generous
/ˈdʒɛn(ə)rəs/
adjective
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
gossip
/ˈɡɒsɪp/
noun
người mách lẻo
honest
/ˈɒnɪst/
adjective
lương thiện, trung thực, chân thật
hostile
/ˈhɒstʌɪl/
adjective
dữ tợn, thù địch
humorous
/ˈhjuːm(ə)rəs/
adjective
hài hước, hóm hỉnh
introvert
/ˈɪntrəvəːt/
noun
người hướng nội
kind
/kʌɪnd/
noun
loại, giống, tử tế, có lòng tốt
lazy
/ˈleɪzi/
adjective
lười biếng
liar
/ˈlʌɪə/
noun
người nói dối
loyal
/ˈlɔɪəl/
adjective
trung thành, trung kiên