Định nghĩa của từ aargh

Phát âm từ vựng aargh

aarghexclamation

ôi chao

/ɑː(r)//ɑːr/

Nguồn gốc của từ vựng aargh

Nguồn gốc của câu cảm thán "aargh" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ bối cảnh hàng hải vào thế kỷ 18. "Aargh" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "ēarg" có nghĩa là "oak" hoặc "oak tree". Từ này được phát âm là "arg" hoặc "argh" vào thế kỷ 17 khi nó bắt đầu được sử dụng như một từ cảm thán, đặc biệt là trong bối cảnh trận hải chiến. "Aargh" được cho là đã được các thủy thủ sử dụng trong các trận chiến như một cách để thể hiện sự thất vọng, tức giận và cấp bách. Âm thanh của từ này có ý định to và chói tai, nhằm mục đích được nghe thấy trong tiếng ồn và sự hỗn loạn của trận chiến. Theo thời gian, "aargh" đã trở thành một cách diễn đạt thông tục trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự thất vọng hoặc bực bội trong nhiều tình huống khác nhau ngoài phạm vi của các trận hải chiến. Nghĩa chính xác của cụm từ "aargh" có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "help" trong lời kêu gọi hỗ trợ, "treasure" trong bối cảnh cướp biển, hoặc đơn giản là "anger" trong văn hóa đại chúng. Bất kể ý nghĩa dự định của nó là gì, dấu chấm than "aargh" vẫn là một phần đáng nhớ và đầy màu sắc của tiếng Anh.

Ví dụ của từ vựng aarghnamespace

  • The programmer let out an exasperated cry of "aargh" as the computer screen glared back at her, refusing to cooperate.

    Cô lập trình viên kêu lên một tiếng "aargh" đầy bực tức khi màn hình máy tính trừng mắt nhìn cô, từ chối hợp tác.

  • After spending hours searching for a missing item, the frustrated shopper exclaimed "aargh" in defeat.

    Sau khi mất nhiều giờ tìm kiếm món đồ bị mất, người mua hàng thất vọng kêu lên "aargh" vì thất bại.

  • The chef cursed under his breath as he burned the soup, causing him to utter the word "aargh" before tossing the pot into the sink.

    Người đầu bếp lẩm bẩm chửi thề trong khi làm cháy nồi súp, khiến anh ta phải thốt lên từ "aargh" trước khi ném nồi súp vào bồn rửa.

  • The athlete gritted his teeth and groaned "aargh" as he struggled to lift the heavy weight.

    Vận động viên nghiến răng và rên rỉ "aargh" khi cố gắng nâng vật nặng.

  • The driver growled "aargh" as he hit a massive pothole, causing his car to jolt violently.

    Người lái xe gầm gừ "aargh" khi đâm vào ổ gà lớn, khiến chiếc xe bị xóc dữ dội.

  • The student tossed her textbook across the room in frustration, yelling out "aargh" as she struggled to understand a difficult concept.

    Cô học sinh ném cuốn sách giáo khoa của mình khắp phòng vì bực bội, hét lên "aargh" khi cố gắng hiểu một khái niệm khó.

  • The traveler let out a sigh and uttered the word "aargh" as he waited in a long line at customs.

    Người lữ hành thở dài và thốt lên từ "aargh" khi đang xếp hàng dài ở hải quan.

  • The musician slammed his guitar against the floor in frustration, saying "aargh" as he struggled to hit the right chord.

    Người nhạc sĩ đập mạnh cây đàn guitar xuống sàn vì thất vọng, kêu "aargh" khi cố gắng nhấn đúng hợp âm.

  • The parent rolled her eyes and moaned "aargh" as her child insisted on asking the same question over and over again.

    Người mẹ đảo mắt và rên rỉ "aargh" khi đứa con của bà cứ liên tục hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi.

  • The man let out a deep breath and exclaimed "aargh" as he missed his train, causing him to be late for his important meeting.

    Người đàn ông thở dài và kêu lên "aargh" khi anh ta lỡ chuyến tàu, khiến anh ta bị muộn cuộc họp quan trọng.


Bình luận ()