Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ableism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ableism

ableismnoun

chủ nghĩa khuyết tật

/ˈeɪbəlɪzəm//ˈeɪbəlɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng ableism

Thuật ngữ "ableism" được phụ nữ khuyết tật trong phong trào đấu tranh vì quyền của người khuyết tật đặt ra vào những năm 1970. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "able", có nghĩa là có khả năng hoặc khỏe mạnh về thể chất, và hậu tố "-ism", chỉ ra một niềm tin hoặc thực hành gây bất lợi cho một nhóm người cụ thể. Chủ nghĩa phân biệt đối xử hoặc định kiến ​​đối với những người khuyết tật, thường dựa trên những giả định về những hạn chế hoặc thiếu khả năng của họ. Chủ nghĩa phân biệt đối xử có thể có nhiều hình thức, bao gồm thái độ của xã hội, rào cản về kiến ​​trúc, thiếu khả năng tiếp cận thông tin hoặc dịch vụ và ngôn ngữ phân biệt đối xử. Thuật ngữ chủ nghĩa phân biệt đối xử ban đầu được các nhà hoạt động vì người khuyết tật sử dụng để chỉ trích các chuẩn mực và thực hành xã hội thống trị loại trừ hoặc gạt ra ngoài lề những người khuyết tật. Ngày nay, chủ nghĩa phân biệt đối xử được coi là một hình thức áp bức có thể tác động đáng kể đến cuộc sống của những người khuyết tật, bao gồm hạn chế sự tham gia, việc làm và hạnh phúc nói chung của họ.

Ví dụ của từ vựng ableismnamespace

  • The speaker's presentation was filled with ableist remarks, including statements about the "unproductivity" of people with disabilities and their alleged lack of intelligence.

    Bài thuyết trình của diễn giả đầy rẫy những nhận xét mang tính kỳ thị người khuyết tật, bao gồm các tuyên bố về "sự kém hiệu quả" của người khuyết tật và cáo buộc họ thiếu thông minh.

  • Many buildings in the city are blatantly inaccessible to individuals with mobility impairments, perpetuating ableist ideals that prioritize the convenience of able-bodied people.

    Nhiều tòa nhà trong thành phố rõ ràng không thể tiếp cận được với những người khuyết tật vận động, duy trì lý tưởng phân biệt đối xử coi trọng sự tiện lợi của người bình thường.

  • Some people use ableist language without realizing its negative impact, such as saying "crazy" instead of "mentally ill" or "deaf and dumb" instead of "deaf" and "hard of hearing."

    Một số người sử dụng ngôn ngữ phân biệt đối xử với người khuyết tật mà không nhận ra tác động tiêu cực của nó, chẳng hạn như nói "điên" thay vì "bệnh tâm thần" hoặc "điếc và câm" thay vì "điếc" và "kém thính".

  • Ableism is deeply ingrained in our culture, as evidenced by the common use of phrases like "walking wounded" and "lame excuses."

    Sự phân biệt đối xử với người khuyết tật đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta, bằng chứng là việc sử dụng phổ biến các cụm từ như "người bị thương khi đi lại" và "lời bào chữa khập khiễng".

  • Ableism can also manifest in the healthcare system, as some healthcare providers make assumptions about the healthcare needs and preferences of people with disabilities without involving them in decision-making processes.

    Sự phân biệt đối xử với người khuyết tật cũng có thể biểu hiện trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, vì một số nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đưa ra giả định về nhu cầu và sở thích chăm sóc sức khỏe của người khuyết tật mà không để họ tham gia vào quá trình ra quyết định.


Bình luận ()