Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ad lib trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ad lib

ad libadverb

quảng cáo tự do

/ˌæd ˈlɪb//ˌæd ˈlɪb/

Nguồn gốc của từ vựng ad lib

Cụm từ "ad lib" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "libere" có nghĩa là "tự do". Theo nghĩa đen, "ad lib" có thể được hiểu là "tự do" hoặc "theo ý muốn". Trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là sân khấu và hài kịch, "ad lib" mô tả một sự bổ sung ngay lập tức hoặc tự phát vào một kịch bản hoặc buổi biểu diễn. Diễn viên có thể thêm các câu thoại hoặc hành động ngẫu hứng để phản ứng với các sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như bình luận của khán giả hoặc đạo cụ bị trục trặc. Những khoảnh khắc ngẫu hứng này có nghĩa là được thực hiện "tự do" hoặc theo ý muốn, cho phép người biểu diễn thể hiện các kỹ năng hài kịch và khả năng tự nhiên của họ. Việc sử dụng các câu ngẫu hứng đã trở thành một đặc điểm phổ biến trong nhiều hình thức giải trí hiện đại, bao gồm hài độc thoại và sân khấu ứng biến.

Ví dụ của từ vựng ad libnamespace

  • The comedian's improvisational skills were on full display as he delivered several ad libs throughout his set, leaving the audience in stitches.

    Kỹ năng ứng biến của nghệ sĩ hài đã được thể hiện trọn vẹn khi anh liên tục ứng biến trong suốt buổi biểu diễn, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The speaker deviated from her prepared remarks and delivered an ad lib that perfectly captured the essence of the event's theme.

    Diễn giả đã đi chệch khỏi bài phát biểu đã chuẩn bị trước và đưa ra một phát biểu ngẫu hứng nắm bắt hoàn hảo bản chất của chủ đề sự kiện.

  • During the interview, the talk show host threw out some ad libs, showcasing his quick wit and charm.

    Trong buổi phỏng vấn, người dẫn chương trình trò chuyện đã đưa ra một số câu nói ứng biến, thể hiện sự nhanh trí và quyến rũ của mình.

  • The band's lead singer surprised the crowd by incorporating an ad lib into their hit song, adding a unique twist to the performance.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đã làm đám đông ngạc nhiên khi thêm một đoạn ngẫu hứng vào bài hát hit của họ, mang đến nét độc đáo cho màn trình diễn.

  • The actor's ad libs during the movie's filming helped elevate the scene's comedic value.

    Những cảnh ứng biến của diễn viên trong quá trình quay phim đã giúp nâng cao giá trị hài hước của cảnh phim.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ad lib


Bình luận ()