
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tuân thủ
Từ "adhere" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "adhaerere" có nghĩa là "bám vào" hoặc "to adhere to," và nó là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới" và "haerere", có nghĩa là "dính". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "adhesion", ám chỉ trạng thái bám chặt hoặc dính chặt vào một thứ gì đó. Từ tiếng Anh "adhere" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "bám chặt" hoặc "to adhere to." Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các khái niệm về lòng trung thành, sự tuân thủ và tuân thủ một nguyên tắc hoặc thái độ cụ thể. Ngày nay, "adhere" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khoa học, y học và trò chuyện hàng ngày, để mô tả hành động bám chặt hoặc tuân thủ một thứ gì đó.
nội động từ
dính chặt vào, bám chặt vào
to adhere to the skin: dính chặt vào da
tham gia, gia nhập
to adhere to a party: gia nhập một đảng
tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
to adhere to an agreement: tôn trọng triệt để hiệp định
to adhere to one's opinion: giữ vững ý kiến
to adhere to Marxism-Leninism: trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
Nhân viên trong công ty dược phẩm được yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sản xuất để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của thuốc.
Người đứng đầu nhóm môi trường kêu gọi các thành viên tuân thủ các quy tắc tái chế và bảo tồn để bảo tồn tài nguyên.
Để vượt qua kỳ thi chứng chỉ, ứng viên cần tuân thủ lịch trình học tập, bao gồm tham dự các bài giảng, xem lại sách giáo khoa và tham gia các kỳ thi thử.
Văn bản pháp lý nêu rõ rằng cả hai bên phải tuân thủ các điều khoản mà không có bất kỳ miễn trừ, sửa đổi hoặc từ bỏ nào.
Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các bài tập một cách nhất quán để đạt được kết quả mong muốn về thể lực.
Sinh viên được hướng dẫn tuân thủ quy định về trang phục, đó là trang phục thường ngày lịch sự, trong suốt buổi thuyết trình học thuật.
Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt để điều trị căn bệnh mãn tính này, đòi hỏi phải kiên trì trong thời gian dài.
Sau khi ký hợp đồng ràng buộc, cả hai bên đều có nghĩa vụ tuân thủ các điều khoản có liên quan trong toàn bộ thời hạn, bất kể hoàn cảnh có thay đổi gì.
Người chơi cam kết tuân thủ đúng luật chơi, bất kể có lợi hay bất lợi, để giữ được sự chính trực của mình với tư cách là một người chơi.
Các vận động viên đã tham gia chương trình chống doping, trong đó họ cam kết tuân thủ các quy tắc, đảm bảo một cuộc thi công bằng và trong sạch.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()