
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngưỡng mộ
"Admiringly" bắt nguồn từ "admire", có nguồn gốc từ tiếng Latin "admirari", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "kinh ngạc". "Admirari" được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến, hướng tới) và "mirari" (tự hỏi). Theo thời gian, "admire" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa tôn trọng và đánh giá cao. Thêm hậu tố "-ly" vào "admire" sẽ tạo ra trạng từ "admiringly," thể hiện cách thức đặc trưng bởi sự ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên.
phó từ
khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ
in a way that shows respect for what somebody/something is or what they have done
theo cách thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó/cái gì đó hoặc những gì họ đã làm
Ông luôn nói một cách ngưỡng mộ những học giả nghiêm túc.
Jane ngắm hoàng hôn một cách ngưỡng mộ, nín thở theo dõi những màu sắc thay đổi trên bầu trời.
Đầu bếp trình bày món ăn được chế biến hoàn hảo ra bàn và thực khách thưởng thức từng miếng một cách ngưỡng mộ.
Khán giả dõi theo các vũ công với ánh mắt ngưỡng mộ khi họ di chuyển uyển chuyển trên sân khấu.
Những ngón tay của người nhạc sĩ lướt trên phím đàn, và người nghe vỗ tay ngưỡng mộ với sự trân trọng sâu sắc.
in a way that shows you think somebody/something is attractive and/or impressive
theo cách cho thấy bạn nghĩ ai đó/cái gì đó hấp dẫn và/hoặc ấn tượng
Cô ngắm nhìn bức ảnh của anh một cách đầy ngưỡng mộ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()