
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Ado
Từ "ado" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ōdo", có nghĩa là "làm phiền" hoặc "gây rắc rối". Từ này có liên quan đến động từ "oda", có nghĩa là "làm ồn" hoặc "làm náo động". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), từ "ado" phát triển thành nghĩa là "trouble" hoặc "khó khăn", thường ám chỉ trạng thái hỗn loạn hoặc bất ổn. Trong tiếng Anh hiện đại, "ado" thường mang hàm ý là ồn ào hoặc náo động, như trong "what's all the ado about?" hoặc "there's been quite an ado about that new restaurant." Điều thú vị là từ "ado" vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Anh cổ là "làm phiền" trong cách sử dụng hiện đại, đặc biệt là trong các thành ngữ như "making an adoo" (gây xáo trộn) hoặc "without an ado" (không ồn ào hoặc rắc rối).
danh từ
việc làm, công việc
sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
with much ado: mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
to have much ado to get through the work: phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
much ado about nothing: chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
without more (further) ado: không vẽ vời nữa
Người lập kế hoạch đám cưới đã yêu cầu không được làm ồn ào khi cô dâu bước vào phòng tiệc, nhưng các vị khách không khỏi kinh ngạc khi thấy cô dâu lướt nhẹ xuống lối đi.
Đầu bếp đã tạo ra một món ăn ngon với rất nhiều công sức đến nỗi nó gần như lấn át cả món chính.
Cậu thiếu niên nhút nhát cố gắng tránh làm ầm ĩ, nhưng sự phấn khích khi gặp được người mình thích đã dẫn đến nhiều rắc rối không cần thiết.
Đội ngũ của người nổi tiếng này đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng sẽ không có sự ồn ào nào khi anh bước vào lễ trao giải.
Bộ trang phục cầu kỳ của nam diễn viên đã gây náo loạn phòng thay đồ, với rất nhiều sự ồn ào khi anh cố gắng mặc bộ trang phục cầu kỳ đó.
Ủy ban đã dành nhiều giờ để tranh luận về hậu cần của sự kiện từ thiện, tạo ra quá nhiều rắc rối trong quá trình này.
Những người tổ chức buổi hòa nhạc đã cố gắng hết sức để tránh mọi sự ồn ào trong tiết mục cuối cùng, vì họ nhận thức rõ rằng khán giả sẽ rời đi nếu tiếng ồn còn tiếp tục.
Người phá đám trong nhóm khăng khăng yêu cầu không được làm ồn ào trong nghi lễ cắt bánh truyền thống, nhưng mọi người đều phớt lờ yêu cầu của anh ta và vẫn tiếp tục.
Những câu chuyện thú vị do du khách dày dạn kinh nghiệm kể lại thường gây ra nhiều tranh cãi khi khán giả nhiệt tình đặt ra những câu hỏi bất tận về cuộc phiêu lưu của ông.
Phong cách nấu ăn khoa trương của đầu bếp người Ý đã tạo nên rất nhiều sự náo nhiệt trong bếp khi ông nhìn khắp nhà hàng, đảm bảo rằng mọi thực khách đều phải ấn tượng với nghệ thuật ẩm thực của ông.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()