Ý nghĩa và cách sử dụng của từ advisedly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng advisedly

advisedlyadverb

được khuyên bảo

/ədˈvaɪzədli//ədˈvaɪzədli/

Nguồn gốc của từ vựng advisedly

Từ "advisedly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ "advised", có nghĩa là "cho lời khuyên". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "advisedly", có nghĩa là "theo cách được người khác khuyên bảo" hoặc "wisely". Việc sử dụng "advisedly" có từ thế kỷ 14, với các ví dụ được tìm thấy trong các tác phẩm văn học như Truyện Canterbury của Geoffrey Chaucer. Trong thế kỷ 15 và 16, từ này trở nên phổ biến và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, triết học và tôn giáo. Trong tiếng Anh hiện đại, "advisedly" được dùng để chỉ hành động có chủ đích và cố ý, thường ngụ ý sự cân nhắc cẩn thận hoặc đưa ra quyết định sáng suốt.

Tóm tắt từ vựng advisedly

type phó từ

meaningcó suy nghĩ chín chắn, thận trọng

Ví dụ của từ vựng advisedlynamespace

  • He suggested going on a strict diet advisedly as it could potentially lead to nutritional deficiencies.

    Ông khuyên nên áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt vì nó có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng.

  • The doctor advised her to quit smoking advisedly as it was affecting her lungs severely.

    Bác sĩ khuyên cô nên bỏ thuốc lá vì nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến phổi của cô.

  • The financial advisor suggested investing in a new company advisedly as its stocks were highly volatile.

    Cố vấn tài chính khuyên nên đầu tư vào một công ty mới vì cổ phiếu của công ty này rất biến động.

  • She was advised to take a break from work advisedly, as she had been working non-stop for months without any rest.

    Cô được khuyên nên nghỉ làm một thời gian vì cô đã làm việc liên tục trong nhiều tháng mà không được nghỉ ngơi.

  • The lawyer advised them to sign the contract advisedly as it had some unfavorable clauses.

    Luật sư khuyên họ nên ký hợp đồng một cách thận trọng vì trong hợp đồng có một số điều khoản bất lợi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng advisedly


Bình luận ()