Ý nghĩa và cách sử dụng của từ aeronautical trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng aeronautical

aeronauticaladjective

hàng không

/ˌeərəˈnɔːtɪkl//ˌerəˈnɔːtɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng aeronautical

Từ "aeronautical" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "aēr" có nghĩa là không khí và "nautikós" có nghĩa là hàng hải hoặc thủy thủ. Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 18 trong thời kỳ con người lần đầu tiên thử nghiệm máy bay. Ngay từ năm 1783, anh em nhà Montgolfier đã thực hiện thành công chuyến bay khinh khí cầu có người lái đầu tiên và khoa học bay đã trở thành một lĩnh vực phát triển nhanh chóng. Năm 1787, nhà khoa học và toán học người Anh George Cayley đã đặt ra thuật ngữ "aeronautics" để mô tả nghiên cứu về chuyến bay, kết hợp các nguyên tắc của cả khí động học và du hành vũ trụ. Thuật ngữ "aeronautical" phát triển từ "aeronautics" và thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật và công nghệ được sử dụng trong thiết kế máy bay và hoạt động bay. Ngày nay, thuật ngữ "aeronautical" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kỹ thuật và giáo dục hàng không đến nghiên cứu khoa học và ứng dụng quân sự, để chỉ mọi thứ liên quan đến chuyến bay của máy bay trong khí quyển.

Tóm tắt từ vựng aeronautical

type tính từ

meaning(thuộc) hàng không

Ví dụ của từ vựng aeronauticalnamespace

  • The aeronautical engineer designed a new high-tech airplane that could fly faster and farther than any previous model.

    Kỹ sư hàng không đã thiết kế một chiếc máy bay công nghệ cao mới có thể bay nhanh hơn và xa hơn bất kỳ mẫu máy bay nào trước đây.

  • Pilots undergo rigorous aeronautical training to acquire the skills necessary to fly commercial airlines.

    Phi công phải trải qua khóa đào tạo hàng không nghiêm ngặt để có được các kỹ năng cần thiết để lái máy bay thương mại.

  • The aeronautical science program at the university provides practical experience in aircraft design, engineering, and maintenance.

    Chương trình khoa học hàng không tại trường đại học cung cấp kinh nghiệm thực tế về thiết kế, kỹ thuật và bảo trì máy bay.

  • The aeronautical industry is continually innovating to create more efficient, eco-friendly aircraft that consume less fuel.

    Ngành hàng không không ngừng đổi mới để tạo ra những chiếc máy bay hiệu quả hơn, thân thiện với môi trường hơn và tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.

  • The aeronautical equipment used in weather balloon launches provides valuable information about atmospheric conditions.

    Thiết bị hàng không được sử dụng trong việc phóng khinh khí cầu thời tiết cung cấp thông tin có giá trị về điều kiện khí quyển.


Bình luận ()