Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ageing trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ageing

ageingnoun

lão hóa

/ˈeɪdʒɪŋ//ˈeɪdʒɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng ageing

Từ "aging" hay "ageing" như cách viết thông thường trong tiếng Anh Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "a-ġēan", có nghĩa là "phát triển" hoặc "tăng lên". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang nghĩa ngược lại, tức là quá trình già đi hoặc trở nên kém khỏe mạnh hơn theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại, "aging" được viết là "agynge" hoặc "a-gyeng", phản ánh tiền tố tiếng Anh cổ "a-" có nghĩa là "đến" và gốc "gyengen", có nghĩa là "phát triển". Gốc này có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "geyja", có nghĩa là "trở nên nhiều hơn" và tiếng Frisian cổ "gaija", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "phát triển". Từ tiếng Anh hiện đại "aging" hoặc "ageing" là một biến thể của dạng tiếng Anh trung đại này, với "g" câm được thêm vào trong vài thế kỷ qua, như cách viết của các từ tiếng Anh được điều chỉnh để phản ánh số lượng ngày càng tăng các ảnh hưởng từ nước ngoài. Ngày nay, thuật ngữ này là tiền tố hoặc hậu tố phổ biến cho các tình trạng y tế, thuốc và các nghiên cứu khoa học liên quan đến lão hóa và tác động của nó lên cơ thể con người. Bản thân nghiên cứu về lão hóa được gọi là gerontology, từ tiếng Hy Lạp "geron" có nghĩa là "người già" và hậu tố "-logia" chỉ một nghiên cứu khoa học về một chủ đề cụ thể.

Tóm tắt từ vựng ageing

type danh từ

meaningsự hoá già

Ví dụ của từ vựng ageingnamespace

  • As he entered his sixties, John began to notice the visible signs of ageing on his once youthful face.

    Khi bước vào tuổi sáu mươi, John bắt đầu nhận thấy những dấu hiệu lão hóa rõ rệt trên khuôn mặt vốn trẻ trung của mình.

  • The process of ageing has taken its toll on Mary's body, and she now struggles with mobility and daily tasks.

    Quá trình lão hóa đã ảnh hưởng đến cơ thể của Mary và hiện bà gặp khó khăn trong việc di chuyển và thực hiện các công việc hàng ngày.

  • Despite the inevitable effects of ageing, Elizabeth maintains a positive outlook on life and continues to learn new things.

    Bất chấp những ảnh hưởng không thể tránh khỏi của tuổi già, Elizabeth vẫn giữ được cái nhìn tích cực về cuộc sống và tiếp tục học hỏi những điều mới.

  • As an elderly person, Louise is acutely aware of the ageing process and makes sure to stay healthy and active.

    Là một người lớn tuổi, Louise nhận thức sâu sắc về quá trình lão hóa và luôn cố gắng giữ gìn sức khỏe và năng động.

  • Scientists are investigating ways to slow down or even reverse ageing, which could have far-reaching implications for medical science.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu những phương pháp làm chậm hoặc thậm chí đảo ngược quá trình lão hóa, điều này có thể có ý nghĩa sâu rộng đối với khoa học y tế.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ageing


Bình luận ()