Ý nghĩa và cách sử dụng của từ aggregator trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng aggregator

aggregatornoun

người tổng hợp

/ˈæɡrɪɡeɪtə(r)//ˈæɡrɪɡeɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng aggregator

Thuật ngữ "aggregator" bắt nguồn từ lĩnh vực quản lý dữ liệu, nơi nó đề cập đến một hệ thống hoặc phần mềm thu thập, kết hợp và trình bày dữ liệu từ nhiều nguồn. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu những năm 1990, khi nó được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học để mô tả một công cụ hợp nhất dữ liệu từ nhiều thí nghiệm khác nhau thành một định dạng duy nhất, dễ truy cập. Khi internet trở nên phổ biến hơn và lượng nội dung trực tuyến tăng lên, khái niệm tổng hợp dữ liệu đã phát triển để bao gồm việc thu thập nội dung web, chẳng hạn như bài viết tin tức, bài đăng trên blog và cập nhật phương tiện truyền thông xã hội, từ nhiều nguồn và trình bày chúng trên một nền tảng duy nhất. Loại trình tổng hợp này thường được gọi là trình tổng hợp tin tức hoặc trình tổng hợp nội dung và nhằm mục đích đơn giản hóa quy trình tìm kiếm và sử dụng thông tin bằng cách cung cấp một cửa hàng tiện lợi cho người dùng. Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, "aggregator" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, không chỉ trong quản lý dữ liệu và tổng hợp nội dung. Ví dụ, trong lĩnh vực thương mại điện tử, chúng ta có các công cụ tổng hợp giá so sánh giá từ các nhà bán lẻ trực tuyến khác nhau, giúp người mua sắm dễ dàng tìm được ưu đãi tốt nhất. Trong các dịch vụ tài chính, chúng ta có các công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính hợp nhất thông tin tài chính từ nhiều nguồn thành một bảng điều khiển trực quan duy nhất cho người dùng. Tóm lại, thuật ngữ "aggregator" đã phát triển để mô tả bất kỳ hệ thống hoặc phần mềm nào thu thập và hợp nhất dữ liệu, nội dung hoặc dịch vụ từ nhiều nguồn và trình bày chúng theo một định dạng duy nhất, dễ truy cập.

Tóm tắt từ vựng aggregator

typeDefault

meaningxem aggregate

Ví dụ của từ vựng aggregatornamespace

  • The news website uses an aggregator to compile breaking stories from various sources around the world.

    Trang web tin tức này sử dụng công cụ tổng hợp để biên soạn những tin tức mới nhất từ ​​nhiều nguồn khác nhau trên khắp thế giới.

  • The search engine aggregator combines search results from multiple engines, making it easier for users to find what they're looking for.

    Công cụ tổng hợp công cụ tìm kiếm kết hợp kết quả tìm kiếm từ nhiều công cụ, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm.

  • The social media aggregator collects updates and posts from multiple accounts and platforms, allowing users to monitor their online presence in one place.

    Công cụ tổng hợp phương tiện truyền thông xã hội thu thập các bản cập nhật và bài đăng từ nhiều tài khoản và nền tảng, cho phép người dùng theo dõi sự hiện diện trực tuyến của họ tại một nơi.

  • The stock market aggregator provides users with real-time updates and data from multiple sources, making it easier to monitor investments and make informed decisions.

    Công cụ tổng hợp thị trường chứng khoán cung cấp cho người dùng thông tin cập nhật và dữ liệu theo thời gian thực từ nhiều nguồn, giúp theo dõi các khoản đầu tư và đưa ra quyết định sáng suốt dễ dàng hơn.

  • The transportation app uses an aggregator to compile and display available rides from multiple ride-sharing services, making it easy for users to compare options and choose the best one.

    Ứng dụng vận chuyển này sử dụng trình tổng hợp để biên soạn và hiển thị các chuyến đi có sẵn từ nhiều dịch vụ chia sẻ xe, giúp người dùng dễ dàng so sánh các lựa chọn và chọn lựa tốt nhất.


Bình luận ()