Ý nghĩa và cách sử dụng của từ agrochemical trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng agrochemical

agrochemicalnoun

hóa chất nông nghiệp

/ˌæɡrəʊˈkemɪkl//ˌæɡrəʊˈkemɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng agrochemical

Thuật ngữ "agrochemical" dùng để chỉ bất kỳ chất nào được phép sử dụng về mặt hóa học để tác động tích cực đến các hoạt động nông nghiệp. Hóa chất nông nghiệp có nhiều ứng dụng khác nhau trong nông nghiệp, từ bảo vệ cây trồng, bón phân và cải tạo đất. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi các công nghệ hóa học hiện đại bắt đầu chuyển đổi cách nông dân quản lý cây trồng và kiểm soát sâu bệnh. Bản thân từ này kết hợp tiền tố "agro-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "agros", nghĩa là "cánh đồng" và hậu tố "-chemical", bắt nguồn từ tiếng Anh "chemical". Cùng nhau, "agrochemical" biểu thị các chất góp phần vào những tiến bộ trong nông nghiệp thông qua các đặc tính hóa học của chúng.

Ví dụ của từ vựng agrochemicalnamespace

  • The farmer sprayed agrochemicals on his crops to increase their yield.

    Người nông dân phun thuốc trừ sâu vào cây trồng của mình để tăng năng suất.

  • The government regulates the use of agrochemicals to ensure their safe application in farming.

    Chính phủ quản lý việc sử dụng hóa chất nông nghiệp để đảm bảo việc sử dụng an toàn trong nông nghiệp.

  • The agrochemicals used in this region have been linked to water pollution and soil contamination.

    Các loại hóa chất nông nghiệp được sử dụng trong khu vực này có liên quan đến ô nhiễm nước và ô nhiễm đất.

  • The agricultural corporation had to suspend the use of a particular agrochemical due to health concerns.

    Tập đoàn nông nghiệp đã phải tạm dừng sử dụng một loại hóa chất nông nghiệp cụ thể vì lo ngại về sức khỏe.

  • Agrochemicals are essential for modern agriculture, but their excessive use can lead to environmental degradation.

    Thuốc hóa học nông nghiệp rất cần thiết cho nền nông nghiệp hiện đại, nhưng việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến suy thoái môi trường.


Bình luận ()