Ý nghĩa và cách sử dụng của từ air rifle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng air rifle

air riflenoun

súng hơi

/ˈeə raɪfl//ˈer raɪfl/

Nguồn gốc của từ vựng air rifle

Thuật ngữ "air rifle" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 để thay thế cho đạn súng hỏa mai chì truyền thống được sử dụng trong súng. Súng trường hơi ban đầu được gọi là "súng khí nén" hoặc "súng hơi" vì chúng sử dụng khí nén thay vì thuốc súng truyền thống để đẩy đạn. Súng trường hơi trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 như một công cụ săn bắn do hoạt động êm ái và khả năng xuyên qua cỏ dày và tán lá mà không làm con mồi sợ hãi. Súng trường hơi hiện đại đầu tiên, Weihrauch HW 35, được giới thiệu vào những năm 1950 và cải thiện đáng kể độ chính xác, sức mạnh và tầm bắn của vũ khí. Từ đó, súng trường hơi đã trở thành lựa chọn phổ biến để bắn mục tiêu, diệt trừ sâu bệnh và dạy trẻ em về an toàn khi sử dụng súng. Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ của súng trường hơi cũng khiến chúng trở thành công cụ được lực lượng thực thi pháp luật và lính bắn tỉa quân sự ưa chuộng trong các hoạt động bí mật. Bản thân từ "air rifle" là sự kết hợp của "air" và "súng trường", phản ánh chế độ hoạt động độc đáo của vũ khí và cách nó khác với các loại súng truyền thống chạy bằng thuốc súng.

Ví dụ của từ vựng air riflenamespace

  • John practiced his aim with his trusty air rifle on the target range.

    John luyện tập ngắm bắn bằng khẩu súng trường hơi đáng tin cậy của mình ở trường bắn.

  • Emily's father gifted her an air rifle for her fifteenth birthday, and she has been avidly shooting at targets ever since.

    Cha của Emily đã tặng cô một khẩu súng trường hơi vào sinh nhật lần thứ mười lăm, và kể từ đó cô đã say mê bắn bia.

  • The air rifle's pellets spun through the air with uncanny speed, leaving small holes in the cardboard targets as they landed.

    Những viên đạn của súng trường hơi xoay tròn trong không khí với tốc độ kỳ lạ, để lại những lỗ nhỏ trên các tấm bìa các tông khi chúng rơi xuống.

  • Jed's mother banned him from using the air rifle in the house, as she feared he would accidentally shoot something valuable.

    Mẹ của Jed cấm anh sử dụng súng hơi trong nhà vì bà sợ anh sẽ vô tình bắn trúng thứ gì đó có giá trị.

  • The air rifle's sights were misaligned, so Alex spent hours adjusting them until the bullets consistently hit the bullseye.

    Hệ thống ngắm của súng hơi không thẳng hàng nên Alex phải mất hàng giờ để điều chỉnh cho đến khi đạn luôn trúng đích.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng air rifle


Bình luận ()