Định nghĩa của từ airsick

Phát âm từ vựng airsick

airsickadjective

(bị) say máy bay

/ˈɛːsɪk/

Định nghĩa của từ <b>airsick</b>

Nguồn gốc của từ vựng airsick

"Airsick" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn. Thuật ngữ này kết hợp từ "air" với "sick", phản ánh sự khó chịu và buồn nôn khi đi máy bay. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ khái niệm "say sóng", một căn bệnh tương tự khi đi tàu thuyền, làm nổi bật các triệu chứng buồn nôn, chóng mặt và nôn mửa thường gặp khi say tàu xe. Khi du lịch hàng không trở nên phổ biến, "airsick" nổi lên như một mô tả phù hợp cho cùng một sự khó chịu khi đi máy bay.

Tóm tắt từ vựng airsick

typetính từ

meaningsay gió khi đi máy bay

Ví dụ của từ vựng airsicknamespace

  • After several turbulent hours in the air, the passenger couldn't help but feel airsick and requested a bag to vomit into.

    Sau nhiều giờ bay trong điều kiện nhiễu động, hành khách không thể không cảm thấy say máy bay và yêu cầu được cung cấp một túi nôn.

  • Due to the strong wind and rough turbulence, some passengers on the flight became airsick and had to leave the cabin.

    Do gió mạnh và nhiễu động mạnh, một số hành khách trên chuyến bay bị say máy bay và phải rời khỏi khoang máy bay.

  • The pregnant woman tried to fight back the feeling of airsickness as the plane encountered some unexpected turbulence.

    Người phụ nữ mang thai cố gắng chống lại cảm giác say máy bay khi máy bay gặp phải sự nhiễu động bất ngờ.

  • The child's face turned green as the airplane ascended, signaling that he was going to beairsick.

    Khuôn mặt đứa trẻ chuyển sang màu xanh khi máy bay cất cánh, báo hiệu rằng nó sắp bị say máy bay.

  • The pilot warned the passengers that there might be some turbulence ahead and advised them to secure their seats and prepare for airsickness.

    Phi công cảnh báo hành khách rằng có thể có nhiễu động ở phía trước và khuyên họ giữ chặt chỗ ngồi và chuẩn bị tinh thần bị say máy bay.

  • The air sickness bags distributed by the flight attendant couldn't be emptied fast enough as the plane hit some major turbulence.

    Các túi nôn do tiếp viên hàng không phát không thể được đổ đủ nhanh vì máy bay gặp phải vùng nhiễu động lớn.

  • The airline advises pregnant women and individuals with a history of airsickness to consult with a medical professional before flying.

    Hãng hàng không khuyên phụ nữ mang thai và những người có tiền sử say máy bay nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia y tế trước khi bay.

  • The airsick passenger clutched the armrests tightly, trying to steady himself as the turbulence reached a crescendo.

    Hành khách bị say máy bay nắm chặt tay vịn, cố gắng giữ thăng bằng khi độ nhiễu động lên đến đỉnh điểm.

  • The passenger bracelet for airsickness contained a mild sedative, which was intended to prevent passengers from feeling ill during airplane travel.

    Vòng đeo tay chống say máy bay cho hành khách có chứa thuốc an thần nhẹ, có tác dụng giúp hành khách không cảm thấy khó chịu trong suốt chuyến bay.

  • The flight attendants carried an assortment of airsickness bags of different sizes to accommodate passengers of all ages and sizes.

    Các tiếp viên hàng không mang theo nhiều loại túi chống say máy bay có kích cỡ khác nhau để phục vụ hành khách ở mọi lứa tuổi và cân nặng.


Bình luận ()