Ý nghĩa và cách sử dụng của từ alack trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng alack

alackexclamation

than ôi

/əˈlæk//əˈlæk/

Nguồn gốc của từ vựng alack

Từ "alack" là một từ cảm thán chỉ sự đau khổ, ngạc nhiên hoặc thất vọng, thường được sử dụng trong văn học và thơ ca Anh. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Một nguồn có thể là từ "allega" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "than khóc" hoặc "than khóc". Từ này được những kẻ xâm lược Viking mang đến Anh và có thể đã phát triển thành "alack" theo thời gian. Một giả thuyết khác cho rằng "alack" bắt nguồn từ cụm từ thời trung cổ "alasæk", đây là cụm từ cảm thán được sử dụng để thể hiện nỗi buồn hoặc sự hối tiếc. Cụm từ này có thể chịu ảnh hưởng của cụm từ tiếng Latin "alacka,", một lời cầu khẩn đến tai ương hoặc bất hạnh. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "alack" đã được sử dụng trong văn học Anh ít nhất là từ thế kỷ 15 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để thêm một chút phong cách cổ xưa vào cuộc đối thoại.

Tóm tắt từ vựng alack

type thán từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!

Ví dụ của từ vựng alacknamespace

  • Alack, it started raining heavily just as we left the house and didn't bring any umbrellas with us.

    Than ôi, trời bắt đầu mưa rất to ngay khi chúng tôi ra khỏi nhà và lại không mang theo ô.

  • Alack, I left my wallet at home and now I don't have any cash to pay for my morning coffee.

    Than ôi, tôi để quên ví ở nhà và giờ tôi không còn tiền mặt để trả cho cốc cà phê buổi sáng.

  • Alack, my computer suddenly crashed and I haven't saved my important work in over an hour.

    Trời ơi, máy tính của tôi đột nhiên bị hỏng và tôi chưa lưu được công việc quan trọng trong hơn một giờ.

  • Alack, the traffic was so terrible today that I am going to be late for my job interview.

    Trời ơi, hôm nay giao thông tệ quá, tôi sẽ muộn buổi phỏng vấn xin việc mất.

  • Alack, the soccer team I was rooting for lost the game at the last minute.

    Than ôi, đội bóng đá mà tôi cổ vũ đã thua trận vào phút cuối.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng alack


Bình luận ()