
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đồng hồ báo thức
Thuật ngữ "alarm clock" thực ra bắt nguồn từ hai từ riêng biệt: "alarm" và "clock". "Alarm" bắt nguồn từ tiếng Pháp "alarme", bắt nguồn từ tiếng Ý "all'arme", có nghĩa là "to arms!" Từ này ám chỉ tín hiệu cảnh báo lớn mà đồng hồ báo thức đầu tiên tạo ra, ban đầu là tiếng chuông. "Clock" có lịch sử phức tạp hơn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clocca", có thể được mượn từ tiếng Latin. Vì vậy, thuật ngữ "alarm clock" biểu thị một thiết bị sử dụng "alarm" lớn để đánh thức ai đó vào thời điểm cụ thể được đặt trên "đồng hồ".
danh từ
đồng hồ báo thức
a clock with a device that can be made to sound at the time set in advance, used to wake someone up.
đồng hồ có thiết bị có thể phát ra âm thanh vào thời gian đã đặt trước, được sử dụng để đánh thức ai đó.
Tôi lảo đảo bước ra khỏi giường và vội vàng tắt đồng hồ báo thức lúc 6:30 sáng.
Chiếc đồng hồ báo thức đáng tin cậy của tôi sẽ báo thức tôi vào lúc 5:00 sáng mỗi ngày trong tuần.
Âm thanh chói tai của đồng hồ báo thức kéo tôi ra khỏi giấc ngủ sâu mỗi buổi sáng.
Ngay khi tiếng chuông báo thức inh ỏi vang lên lúc 7:00 sáng, tôi đã nhấn nút báo lại mà không thực sự muốn thức dậy.
Tiếng bíp của đồng hồ báo thức analog báo hiệu một ngày làm việc mệt mỏi khác bắt đầu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()