Ý nghĩa và cách sử dụng của từ alcoholism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng alcoholism

alcoholismnoun

nghiện rượu

/ˈælkəhɒlɪzəm//ˈælkəhɑːlɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng alcoholism

Thuật ngữ "alcoholism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Từ "alcohol" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Ả Rập "al-kuhl", có nghĩa là "sự tinh tế của rượu mạnh", được sử dụng để mô tả một loại rượu chưng cất. Vào cuối những năm 1700, thuật ngữ "alcohol" được mượn sang tiếng Latin là "alcoholus", và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. Thuật ngữ "alcoholism" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1840 để mô tả tình trạng uống rượu quá mức. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ người Thụy Điển Magnus Huss, người đã viết cuốn sách "Die Alkholismus" (Nghiện rượu) vào năm 1849. Huss định nghĩa nghiện rượu là một tình trạng đặc trưng bởi tình trạng say rượu mãn tính, phụ thuộc vào rượu và suy giảm về thể chất và tinh thần. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong giới y khoa và khoa học để mô tả căn bệnh nghiện rượu.

Tóm tắt từ vựng alcoholism

type danh từ

meaningtác hại của rượu (đối với cơ thể)

meaning(y học) chứng nghiện rượu

Ví dụ của từ vựng alcoholismnamespace

  • Jane struggled with alcoholism for over a decade, often binge drinking to the point of blackouts.

    Jane đã phải vật lộn với chứng nghiện rượu trong hơn một thập kỷ, thường xuyên uống rượu đến mức bất tỉnh.

  • After realizing the seriousness of his alcohol problems, Tom sought help from a rehabilitation center to overcome his alcoholism.

    Sau khi nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề nghiện rượu, Tom đã tìm đến sự giúp đỡ từ một trung tâm cai nghiện để vượt qua chứng nghiện rượu của mình.

  • Lena's alcoholism not only affected her physically, but also emotionally, leading to relationship issues and feelings of guilt.

    Chứng nghiện rượu của Lena không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn cả về mặt cảm xúc, dẫn đến các vấn đề trong mối quan hệ và cảm giác tội lỗi.

  • Craig's family stage an intervention to confront him about his alcoholism, urging him to seek professional help.

    Gia đình Craig đã can thiệp để đối chất với anh về chứng nghiện rượu của anh, thúc giục anh tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

  • Sarah was able to overcome her alcoholism through therapy, support groups, and a strong commitment to sobriety.

    Sarah đã có thể vượt qua chứng nghiện rượu của mình thông qua liệu pháp điều trị, các nhóm hỗ trợ và quyết tâm cai nghiện.


Bình luận ()