Ý nghĩa và cách sử dụng của từ alkene trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng alkene

alkenenoun

anken

/ˈælkiːn//ˈælkiːn/

Nguồn gốc của từ vựng alkene

Từ "alkene" là một thuật ngữ hóa học dùng để chỉ các hydrocacbon không bão hòa, cụ thể là các hydrocacbon có chứa liên kết đôi cacbon-cacbon. Gốc của từ "alkene" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "alkhane", nghĩa là "chất béo" và "kene", nghĩa là "empty" hoặc "rỗng". Vào cuối thế kỷ 19, các nhà khoa học nghiên cứu các đặc tính của ethylene, một chất lỏng không màu, dễ bay hơi được phát hiện trong khí tự nhiên, đã phải vật lộn để tìm ra tên gọi cho nó. Vào thời điểm đó, nó thường được gọi là olefine, một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Pháp "oléfiant", nghĩa là "có khả năng làm cao su nở ra". Tên "alkene" được nhà hóa học người Đức Carl Liegener đề xuất vào năm 1881 như một tên thay thế cho olefine. Liegener cho rằng vì ethylene và các hydrocarbon khác chứa liên kết đôi carbon-carbon là dẫn xuất của ankan (hydrocarbon chứa liên kết đơn), chúng nên được gọi là "alkenes." Cái tên "alkene" đã tồn tại và hiện được sử dụng rộng rãi trong hóa học để chỉ một loại hợp chất hữu cơ quan trọng trong sản xuất nhựa, dược phẩm và các vật liệu công nghiệp khác.

Ví dụ của từ vựng alkenenamespace

  • The chemist synthesized a new alkene by adding sodium metal to 1-hexene in densified ether.

    Nhà hóa học đã tổng hợp một anken mới bằng cách thêm kim loại natri vào 1-hexen trong ete đặc.

  • The alkene double bond in propene (propyleneis highly reactive and undergoes addition reactions with fluorine, chlorine, and hydrogen chloride.

    Liên kết đôi anken trong propen (propylen) có khả năng phản ứng cao và trải qua các phản ứng cộng với flo, clo và hiđro clorua.

  • The organic compound pent-2-ene is an alkene containing five carbon atoms and a double bond between the second and third carbons.

    Hợp chất hữu cơ pent-2-ene là một anken chứa năm nguyên tử cacbon và một liên kết đôi giữa nguyên tử cacbon thứ hai và thứ ba.

  • After isolating the alkene fraction from the petroleum distillate, the chemist further purified it using chromatography.

    Sau khi cô lập phần anken từ sản phẩm chưng cất dầu mỏ, nhà hóa học tiếp tục tinh chế nó bằng phương pháp sắc ký.

  • The chemical equation for the addition of hydrogen bromide to 1-octene (an eight-carbon alkeneis: 1-octene + HBr → 1-octanebrane.

    Phương trình hóa học cho phản ứng cộng hydro bromua vào 1-octen (một anken có tám cacbon) là: 1-octen + HBr → 1-octanebrane.


Bình luận ()