Ý nghĩa và cách sử dụng của từ all out trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng all out

all outadverb

tất cả ra ngoài

/ˌɔːl ˈaʊt//ˌɔːl ˈaʊt/

Nguồn gốc của từ vựng all out

Cụm từ "all out" là một thành ngữ lóng tiếng Anh dùng để mô tả nỗ lực mãnh liệt hoặc toàn diện để đạt được điều gì đó. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là trong Thế chiến thứ nhất, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh chiến thuật quân sự. Trong chiến tranh, cụm từ "tất cả" được các sĩ quan chỉ huy sử dụng để mô tả sự cam kết hoàn toàn và toàn diện về nguồn lực cho một mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như quân đội, pháo binh và vật tư. Khái niệm này được gọi là "cuộc tấn công lớn", trong đó tất cả các lực lượng có sẵn được đưa vào một cuộc tấn công tập trung duy nhất để đạt được tác động lớn nhất có thể. Khi thành ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn, nó đã đi vào cách nói thông thường và bắt đầu mang nhiều ý nghĩa rộng hơn ngoài bối cảnh quân sự. Ngày nay, "all out" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà nỗ lực tối đa đang được sử dụng, chẳng hạn như một sự kiện thể thao, một cuộc tấn công toàn sân trong bóng rổ hoặc nỗ lực cuối cùng để hoàn thành một dự án đúng hạn. Nhìn chung, thuật ngữ "all out" đã trở thành từ đồng nghĩa với sự cam kết hoàn toàn và toàn diện về nguồn lực, năng lượng và sự tập trung để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Nó ngụ ý một cảm giác cấp bách và tập trung cao độ, và là một cách diễn đạt vẫn thường được sử dụng ngày nay trong cả bối cảnh chính thức và không chính thức.

Ví dụ của từ vựng all outnamespace

  • The firefighters battled the blaze with all out effort, dousing the flames with water and foam until the last ember was extinguished.

    Lực lượng cứu hỏa đã nỗ lực hết sức để dập tắt ngọn lửa, dùng nước và bọt dập tắt cho đến khi tàn lửa cuối cùng được dập tắt.

  • The athletes sprinted around the track with all out speed, leaving their rivals far behind in the dust.

    Các vận động viên chạy nước rút quanh đường đua với tốc độ tối đa, bỏ xa các đối thủ phía sau.

  • The conductor orchestrated the symphony with all out passion, coaxing every note from the instruments until the final chord rang out.

    Người nhạc trưởng đã chỉ huy bản giao hưởng bằng tất cả niềm đam mê, điều khiển từng nốt nhạc từ các nhạc cụ cho đến khi hợp âm cuối cùng vang lên.

  • The protesters chanted and marched with all out resistance, determined to stand up for their beliefs and rights no matter the cost.

    Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu và tuần hành với sự phản kháng hết mình, quyết tâm bảo vệ niềm tin và quyền lợi của mình bằng mọi giá.

  • The students studied for their final exams with all out focus, pouring over textbooks and notes until they knew the material inside and out.

    Các sinh viên tập trung cao độ cho kỳ thi cuối kỳ, nghiên cứu kỹ sách giáo khoa và ghi chú cho đến khi nắm rõ nội dung bài học.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng all out


Bình luận ()