Định nghĩa của từ all the time

Phát âm từ vựng all the time

all the timeidiomatic

suốt, luôn

Định nghĩa của từ <b>all the time</b>

Nguồn gốc của từ vựng all the time

"All the time" là một cụm từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16. Nó kết hợp các từ tiếng Anh cổ "all" (có nghĩa là "completely" hoặc "entirely") và "time" (đề cập đến thời lượng). Ban đầu, "all the time" có thể có nghĩa là "continuously" hoặc "tại mọi thời điểm". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm các sự kiện xảy ra thường xuyên, ngay cả khi không hoàn toàn là hằng số. Cách sử dụng này phản ánh xu hướng của con người khi coi các sự kiện lặp lại là đang diễn ra, ngay cả khi có những khoảng trống ở giữa.

Ví dụ của từ vựng all the timenamespace

meaning

constantly or very frequently

liên tục hoặc rất thường xuyên

  • the airfield was in use all the time

    sân bay đã được sử dụng mọi lúc

  • we were in and out of each other's houses all the time

    chúng tôi đã ở và ra khỏi nhà của nhau mọi lúc

  • John had nothing but all his time devoted to his new business venture during the past month.

    Trong tháng qua, John không có gì ngoài thời gian dành cho dự án kinh doanh mới của mình.

  • Sarah seems to be having all the luck in this lottery draw.

    Có vẻ như Sarah đang gặp may mắn trong lần quay số này.

  • Alex has been practicing his golf swing all the time lately, in hopes of acing his next tournament.

    Gần đây, Alex thường xuyên luyện tập cú đánh golf của mình với hy vọng sẽ giành chiến thắng trong giải đấu tiếp theo.


Bình luận ()