
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lòng trung thành
Từ "allegiance" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "alligare", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "buộc", và "agen", có nghĩa là "agreement" hoặc "covenant". Trong tiếng Pháp cổ, từ "aléaunce" dùng để chỉ một thỏa thuận hoặc hợp đồng ràng buộc, thường là giữa một lãnh chúa và chư hầu của ông ta. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả lòng trung thành, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của một người đối với một người, nhóm hoặc mục đích. Trong tiếng Anh hiện đại, lòng trung thành dùng để chỉ cảm giác tận tụy, lòng trung thành hoặc cam kết mạnh mẽ đối với một thực thể cụ thể, chẳng hạn như một quốc gia, tổ chức hoặc hệ tư tưởng. Khái niệm lòng trung thành gắn chặt với các ý tưởng về nghĩa vụ, lòng trung thành và nghĩa vụ, và thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia.
danh từ
lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to pledge full allegiance to the country: nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
to take the oath of allegiance: nguyện trung thành
bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)
Mặc dù lớn lên trong một gia đình trung thành với đảng Dân chủ, Jane đã chuyển sang ủng hộ đảng Cộng hòa sau khi bị thuyết phục bởi các chính sách của đảng này.
Những lời phát biểu chân thành của ứng cử viên tổng thống về an ninh quốc gia và quốc phòng đất nước đã giành được sự ủng hộ của nhiều cử tri.
Lòng trung thành không lay chuyển của vận động viên này dành cho đội của mình đã được thể hiện rõ trong suốt sự nghiệp của cô và cô luôn đặt thành công của đội lên trên thành tích cá nhân.
Sau khi không hài lòng với dịch vụ nhận được, một số khách hàng đã cam kết trung thành với nơi khác và quyết định chuyển sang một công ty đối thủ cạnh tranh.
Sự sẵn lòng thực thi pháp luật và phục vụ lợi ích tốt nhất cho người dân của vị thẩm phán đã nhận được sự trung thành và ngưỡng mộ của nhiều người.
Lòng tận tụy của giáo viên dành cho học sinh và niềm tin mạnh mẽ vào tiềm năng của học sinh đã thu hút được lòng trung thành của học sinh và truyền cảm hứng để các em học tập chăm chỉ hơn.
Những người lính của đất nước đã tuyên thệ trung thành bảo vệ quê hương trong mọi hoàn cảnh, và họ vẫn tận tụy với nhiệm vụ của mình ngay cả khi phải đối mặt với nguy hiểm.
Sự tận tâm của nghệ sĩ với nghề và lòng trung thành kiên định với tầm nhìn độc đáo của mình đã giúp cô có được sự ủng hộ nhiệt thành trong giới đam mê nghệ thuật.
Lòng trung thành của học giả với nghiên cứu và sự cam kết không ngừng nghỉ của cô đối với việc học đã truyền cảm hứng cho các đồng nghiệp của cô làm việc chăm chỉ hơn và phấn đấu đạt đến sự xuất sắc.
Lòng trung thành sâu sắc của nhạc sĩ với nghệ thuật đã giúp anh tiếp tục sáng tạo và sản xuất, ngay cả trong những thử thách khó khăn nhất, và lượng người hâm mộ ngày càng tăng là minh chứng cho sự tận tụy và tài năng của anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()