allosaurus là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ allosaurus trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ allosaurus

allosaurusnoun

allosaurus

/ˌæləˈsɔːrəs//ˌæləˈsɔːrəs/

Từ allosaurus bắt nguồn từ đâu?

Từ "allosaurus" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "allos" có nghĩa là khác hoặc khác biệt, và "saurus" có nghĩa là bò sát, dịch thành "other reptile." Loài khủng long này, sống trong kỷ Jura cách đây khoảng 155 đến 150 triệu năm, ban đầu được người khám phá xương hóa thạch Othniel Charles Marsh đặt tên là ADMA vào năm 1877. Tuy nhiên, sau đó nó được nhà cổ sinh vật học người Thụy Sĩ His Aristides Hatt phân loại lại và đặt tên là Allosaurus vào năm 1878 do các đặc điểm độc đáo và khác biệt của nó so với các khám phá về khủng long trước đó. Mặc dù allosaurid hiện được công nhận là có quan hệ họ hàng gần với nhóm động vật ăn thịt nổi tiếng hơn bao gồm Tyrannosaurus và Allosaurus, nhưng việc gắn nhãn cho loài trước là "allosaurus" đã tồn tại như một minh chứng cho vị trí ban đầu và độc đáo của nó trong nghiên cứu khoa học.

Ví dụ của từ vựng allosaurusnamespace

  • Paleontologists have discovered the remains of several allosaurus fossils in the Jurassic rock formations of Colorado, providing insight into the behavior and anatomy of these awe-inspiring predators.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra tàn tích của một số hóa thạch allosaurus trong các khối đá kỷ Jura ở Colorado, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi và giải phẫu của loài săn mồi đáng sợ này.

  • The allosaurus was a formidable foe, standing at 30 feet in length and weighing up to 2,200 pounds, with razor-sharp teeth and extraordinary agility.

    Allosaurus là một kẻ thù đáng gờm, dài tới 30 feet và nặng tới 2.200 pound, có hàm răng sắc nhọn và sự nhanh nhẹn phi thường.

  • The allosaurus' hunting strategy was to ambush its prey, hiding in the vegetation and pouncing on unsuspecting victims with a swift and deadly strike.

    Chiến lược săn mồi của loài allosaurus là phục kích con mồi, ẩn nấp trong thảm thực vật và lao vào nạn nhân không nghi ngờ bằng một đòn tấn công nhanh và chết người.

  • The allosaurus was the king of the Jurassic predators, capturing and consuming everything from wastelands of dinosaur carcasses to swift-moving herbivores like Stegosaurus and Diplodocus.

    Allosaurus là vua của các loài săn mồi ở kỷ Jura, chúng bắt và tiêu thụ mọi thứ, từ xác khủng long hoang vu cho đến các loài ăn cỏ di chuyển nhanh như Stegosaurus và Diplodocus.

  • The voice of the allosaurus was a bone-chilling roar that echoed through the ancient forests, striking fear in the hearts of nearby dinosaurs and signaling its dominance over the land.

    Tiếng gầm của loài allosaurus là tiếng gầm rùng rợn vang vọng khắp các khu rừng cổ đại, gây ra nỗi sợ hãi trong lòng những loài khủng long gần đó và báo hiệu sự thống trị của nó trên vùng đất này.


Bình luận ()