Ý nghĩa và cách sử dụng của từ amateur dramatics trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng amateur dramatics

amateur dramaticsnoun

kịch nghiệp dư

/ˌæmətə drəˈmætɪks//ˌæmətər drəˈmætɪks/

Nguồn gốc của từ vựng amateur dramatics

Thuật ngữ "amateur dramatics" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các tác phẩm sân khấu do các diễn viên không chuyên nghiệp dàn dựng nhằm mục đích giải trí và thư giãn. Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'amateur' có nghĩa là 'người yêu' hoặc 'người đam mê', thuật ngữ này ban đầu được dùng để phân biệt các tác phẩm nghiệp dư với các tác phẩm do các công ty sân khấu chuyên nghiệp dàn dựng. Kịch nghiệp dư tạo cơ hội cho những cá nhân ít hoặc không được đào tạo chính thức tham gia vào nghệ thuật kịch, thường thông qua việc tham gia các nhóm kịch cộng đồng địa phương, câu lạc bộ kịch hoặc trường học. Sự phổ biến của kịch nghiệp dư tiếp tục tăng lên trong những năm qua do tính dễ tiếp cận, giá cả phải chăng và các khía cạnh xây dựng cộng đồng của nó. Ngày nay, các tác phẩm nghiệp dư bao gồm từ các vở kịch cổ điển đến các tác phẩm chuyển thể hiện đại và thường kết hợp các kịch bản gốc do chính các thành viên trong nhóm viết.

Ví dụ của từ vựng amateur dramaticsnamespace

  • Last night, I watched an amateur dramatics performance by a local community theater group. The actors did a fantastic job, considering they were all amateurs.

    Tối qua, tôi đã xem một buổi biểu diễn kịch nghiệp dư của một nhóm kịch cộng đồng địa phương. Các diễn viên đã làm một công việc tuyệt vời, mặc dù họ đều là nghiệp dư.

  • Joining an amateur dramatics club has been a great way for me to meet new people and improve my acting skills.

    Tham gia câu lạc bộ kịch nghiệp dư là cách tuyệt vời để tôi gặp gỡ nhiều người mới và cải thiện kỹ năng diễn xuất của mình.

  • I've always been an avid fan of theater, but I never thought I would have the courage to join an amateur dramatics group. However, I'm now a proud member of our university's drama society.

    Tôi luôn là một người hâm mộ cuồng nhiệt của sân khấu, nhưng tôi chưa bao giờ nghĩ mình có đủ can đảm để tham gia một nhóm kịch nghiệp dư. Tuy nhiên, hiện tại tôi là một thành viên đáng tự hào của câu lạc bộ kịch của trường đại học chúng tôi.

  • After years of attending professional theater productions, I decided to give amateur dramatics a try. It's been a lot of fun working with like-minded individuals to bring a production to life.

    Sau nhiều năm tham gia các vở kịch chuyên nghiệp, tôi quyết định thử sức với kịch nghiệp dư. Thật thú vị khi được làm việc với những người có cùng chí hướng để đưa một vở kịch vào cuộc sống.

  • Our local amateur dramatics group is putting on a production of Shakespeare's A Midsummer Night's Dream next month. I can't wait to see how these actors bring the Bard's words to life.

    Nhóm kịch nghiệp dư địa phương của chúng tôi sẽ dàn dựng vở kịch A Midsummer Night's Dream của Shakespeare vào tháng tới. Tôi rất mong chờ xem các diễn viên này sẽ tái hiện lời của Bard như thế nào.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng amateur dramatics


    Bình luận ()