Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ameba trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ameba

amebanoun

amip

/əˈmiːbə//əˈmiːbə/

Nguồn gốc của từ vựng ameba

Từ "ameba" bắt nguồn từ tiếng Nhật, cụ thể là từ "あめば" (IPA: [ʔaːme exponent ɥa] hoặc [æmesʨu]), có nghĩa là "hình tròn" hoặc "vật tròn". Trong tiếng Nhật, từ này thường được dùng để mô tả bất kỳ vật thể lỏng lẻo, tròn nào, từ các vật thể trong thế giới tự nhiên như vũng bùn hoặc mây, đến các vật thể nhân tạo hơn như bóng bay hoặc khúc gỗ nổi. Tuy nhiên, chính việc sử dụng từ này để mô tả một loại sinh vật cực nhỏ cụ thể đã giúp nó có được một vị trí trong từ điển khoa học. Vào cuối những năm 1800, một nhà động vật học người Nhật tên là Hanazawa Shin'ichi đã bắt đầu nghiên cứu một loại sinh vật đơn bào, ban đầu ông gọi là "amaeba", có nghĩa là "vật tròn dưới nước". Mặc dù ban đầu có sự phản đối thuật ngữ này, nhưng từ "ameba" cuối cùng đã được chấp nhận và từ đó đã trở nên phổ biến trong cộng đồng khoa học để mô tả một loại sinh vật nguyên sinh (một thành viên của giới Protista) có cấu trúc giống amip đặc trưng. Ngày nay, các nhà khoa học trên toàn thế giới nghiên cứu về amip do tầm quan trọng của chúng trong việc hiểu biết nhiều hiện tượng sinh học, từ sinh học tế bào và di truyền đến các bệnh truyền nhiễm và sinh thái học.

Tóm tắt từ vựng ameba

type danh từ, số nhiều amebae

meaning(như) amoeba

Ví dụ của từ vựng amebanamespace

  • The scientist observed a pool of still water under the microscope and identified several tiny, single-celled organisms swimming around. To her surprise, she noticed that one particular creature resembled a simple, oval-shaped organism - an ameba.

    Nhà khoa học quan sát một vũng nước tĩnh dưới kính hiển vi và xác định một số sinh vật đơn bào nhỏ bé bơi xung quanh. Điều ngạc nhiên là bà nhận thấy một sinh vật cụ thể giống với một sinh vật hình bầu dục đơn giản - một loại amip.

  • The ameba moved inside its aquatic environment by protruding pseudopodia, which helped it engulf prey particles and move towards other organisms.

    Amip di chuyển bên trong môi trường nước bằng cách nhô chân giả ra, giúp chúng nuốt chửng con mồi và di chuyển về phía các sinh vật khác.

  • While studying the amebas under a microscope, the biologist noticed that some of the organisms started to divide, forming two distinct cells that went their separate ways.

    Khi nghiên cứu amip dưới kính hiển vi, nhà sinh vật học nhận thấy một số sinh vật bắt đầu phân chia, hình thành hai tế bào riêng biệt và đi theo những hướng riêng biệt.

  • The amebas found in soil and other moist environments are known as soil amebas or protozoa, and they play a significant role in the nutrient cycle by breaking down organic matter.

    Các loại amip được tìm thấy trong đất và các môi trường ẩm ướt khác được gọi là amip đất hoặc động vật nguyên sinh, và chúng đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng bằng cách phân hủy chất hữu cơ.

  • The ameba's cell membrane maintains the correct internal environment by regulating the influx and efflux of matter and energy.

    Màng tế bào của amip duy trì môi trường bên trong thích hợp bằng cách điều chỉnh dòng vật chất và năng lượng đi vào và ra.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ameba


Bình luận ()