Ý nghĩa và cách sử dụng của từ amniocentesis trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng amniocentesis

amniocentesisnoun

chọc ối

/ˌæmniəʊsenˈtiːsɪs//ˌæmniəʊsenˈtiːsɪs/

Nguồn gốc của từ vựng amniocentesis

Thuật ngữ "amniocentesis" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế vào những năm 1960. Trong thời kỳ mang thai, thai nhi được bao quanh bởi một túi chứa đầy chất lỏng giúp bảo vệ thai nhi khi phát triển. Chất lỏng này được gọi là dịch ối. Chọc ối là một thủ thuật được sử dụng để rút một lượng nhỏ chất lỏng này để xét nghiệm chẩn đoán. Nhu cầu về thủ thuật này xuất phát từ thực tế là một số rối loạn di truyền, chẳng hạn như hội chứng Down, không biểu hiện ngay lập tức và có thể không biểu hiện bất kỳ triệu chứng vật lý nào cho đến khi trưởng thành. Chọc ối có thể được sử dụng để xét nghiệm DNA của các tế bào thai nhi được tìm thấy trong dịch ối, giúp chẩn đoán sớm và cho phép cha mẹ và bác sĩ đưa ra quyết định sáng suốt về việc xử lý thai kỳ. Nguồn gốc của từ "amniocentesis" bắt nguồn từ tiếng Latin. "Amnion", tức là túi bao quanh thai nhi, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "amnion", có nghĩa là "lớp lót bên trong". "Centesis" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kentēsis" và "kéntēma", cả hai đều có nghĩa là đâm thủng hoặc đâm thủng. Kết hợp lại, hai gốc từ này tạo thành thuật ngữ y khoa "amniocentesis," có nghĩa là "vết thủng của túi ối". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của thuật ngữ này đã thay đổi, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên.

Tóm tắt từ vựng amniocentesis

typedanh từ

meaningsự chọc ối

Ví dụ của từ vựng amniocentesisnamespace

  • During her pregnancy, Sarah decided to undergo amniocentesis to screen for any genetic abnormalities in the baby.

    Trong thời gian mang thai, Sarah quyết định chọc ối để sàng lọc mọi bất thường về di truyền ở em bé.

  • The doctor explained that amniocentesis involves withdrawing a small amount of amniotic fluid from around the baby for testing.

    Bác sĩ giải thích rằng chọc ối là lấy một lượng nhỏ nước ối xung quanh em bé để xét nghiệm.

  • The results from Sarah's amniocentesis came back normal, providing reassurance that her baby was healthy.

    Kết quả chọc ối của Sarah cho thấy bình thường, giúp cô yên tâm rằng em bé của cô khỏe mạnh.

  • After getting pregnant through IVF, John's partner opted for amniocentesis to verify the embryo implantation and check for chromosomal abnormalities.

    Sau khi thụ tinh trong ống nghiệm, bạn đời của John đã lựa chọn chọc ối để xác minh phôi thai đã bám vào tử cung và kiểm tra các bất thường về nhiễm sắc thể.

  • Amniocentesis is recommended for women over the age of 35, as this increases the chances of chromosomal abnormalities in the baby.

    Chọc ối được khuyến cáo cho phụ nữ trên 35 tuổi vì điều này làm tăng nguy cơ bất thường về nhiễm sắc thể ở trẻ sơ sinh.


Bình luận ()