Ý nghĩa và cách sử dụng của từ androgen trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng androgen

androgennoun

nội tiết tố nam

/ˈændrədʒən//ˈændrədʒən/

Nguồn gốc của từ vựng androgen

Thuật ngữ "androgen" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "andros", nghĩa là "con người" và "gennan", nghĩa là "sản xuất". Kết hợp lại, "androgen" dùng để chỉ bất kỳ chất tự nhiên hoặc nhân tạo nào kích thích sự phát triển và duy trì các đặc điểm nam tính ở người và các loài động vật khác, bao gồm cả động vật có cơ quan sinh sản nữ. Trong sinh học, androgen chủ yếu được tổng hợp ở tinh hoàn của nam giới và vỏ thượng thận của cả nam và nữ. Androgen nổi tiếng nhất là testosterone, đóng vai trò quan trọng trong tuổi dậy thì, ham muốn tình dục và sự phát triển của cơ và xương. Việc hiểu được các chức năng sinh học của androgen đã dẫn đến sự phát triển của liệu pháp thay thế androgen cho nam giới có mức testosterone thấp và việc sử dụng androgen trong liệu pháp thay thế hormone cho những phụ nữ đã phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng. Nhìn chung, nghiên cứu về androgen tiếp tục cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ phức tạp giữa hormone sinh dục, hành vi và sức khỏe.

Tóm tắt từ vựng androgen

type danh từ

meaningHocmon nam

Ví dụ của từ vựng androgennamespace

  • Testosterone and other androgens are male sex hormones that play a crucial role in the development of masculine characteristics.

    Testosterone và các androgen khác là hormone sinh dục nam đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các đặc điểm nam tính.

  • The androgens produced by the testes in men help to build muscle mass, increase bone density, and deepen the voice.

    Androgen do tinh hoàn ở nam giới sản xuất có tác dụng xây dựng khối lượng cơ, tăng mật độ xương và làm giọng nói trầm hơn.

  • Androgen therapy is sometimes prescribed to men who suffer from hypogonadism, a condition in which the body does not produce sufficient amounts of these hormones.

    Liệu pháp androgen đôi khi được kê đơn cho những người đàn ông bị suy sinh dục, một tình trạng mà cơ thể không sản xuất đủ lượng hormone này.

  • Studies have suggested that certain medications, such as spironolactone and finasteride, can lower blood levels of androgens and may be beneficial in the treatment of conditions like acne and benign prostatic hyperplasia.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như spironolactone và finasteride, có thể làm giảm nồng độ androgen trong máu và có thể có lợi trong việc điều trị các tình trạng như mụn trứng cá và phì đại lành tính tuyến tiền liệt.

  • In women, exposure to high levels of androgens in the womb or during fetal development can lead to virilization, a condition in which female bodily characteristics are replaced by masculine ones.

    Ở phụ nữ, việc tiếp xúc với nồng độ androgen cao trong tử cung hoặc trong quá trình phát triển của thai nhi có thể dẫn đến tình trạng nam tính hóa, một tình trạng trong đó các đặc điểm cơ thể nữ giới được thay thế bằng các đặc điểm nam tính.


Bình luận ()