Ý nghĩa và cách sử dụng của từ anesthesia trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng anesthesia

anesthesianoun

gây tê

////

Nguồn gốc của từ vựng anesthesia

Từ "anesthesia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "an" có nghĩa là "without" và "aisthesia" có nghĩa là "sensation" hoặc "feeling". Thuật ngữ này lần đầu tiên được bác sĩ người Ireland Francis Henry Halbert sử dụng vào năm 1799 để mô tả trạng thái vô cảm hoặc tê liệt do một số chất gây ra. Trước đó, khái niệm gây mê ám chỉ tình trạng không có cảm giác hoặc cảm giác ở một bộ phận cụ thể của cơ thể. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi Crawford Long phát hiện ra thuốc gây mê ether vào năm 1842 và công trình của William Morton và Horace Wells vào giữa thế kỷ 19. Họ sử dụng nitơ oxit, ether và chloroform để gây mê, cho phép bệnh nhân trải qua các thủ thuật phẫu thuật mà không đau đớn hoặc khó chịu. Ngày nay, gây mê dùng để chỉ việc kiểm soát cơn đau, ý thức và trương lực cơ trong các thủ thuật y tế, bao gồm phẫu thuật, nha khoa và sinh nở.

Tóm tắt từ vựng anesthesia

type danh từ

meaningsự mất cảm giác

meaning(y học) sự gây mê, sự gây tê

Ví dụ của từ vựng anesthesianamespace

  • During the surgery, the patient was given general anesthesia, causing them to fall into a deep sleep and become unconscious.

    Trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân được gây mê toàn thân, khiến họ chìm vào giấc ngủ sâu và bất tỉnh.

  • The dentist administered local anesthesia to numb the patient's mouth, making the procedure less uncomfortable.

    Bác sĩ nha khoa đã gây tê tại chỗ để làm tê miệng bệnh nhân, giúp cho quá trình này bớt khó chịu hơn.

  • The pediatrician used a specialized form of anesthesia known as sedation, allowing young children to feel more comfortable and less fearful during medical procedures.

    Bác sĩ nhi khoa đã sử dụng một dạng gây mê chuyên dụng được gọi là gây mê, giúp trẻ nhỏ cảm thấy thoải mái hơn và bớt sợ hãi hơn trong quá trình phẫu thuật.

  • The patient was advised to avoid eating or drinking for several hours before the surgery, as anesthesia can cause nausea and vomiting when combined with food in the stomach.

    Bệnh nhân được khuyên không nên ăn hoặc uống trong vài giờ trước khi phẫu thuật vì thuốc gây mê có thể gây buồn nôn và nôn khi kết hợp với thức ăn trong dạ dày.

  • The hospital implemented strict protocols for administering anesthesia to ensure patient safety during surgeries.

    Bệnh viện đã thực hiện các quy trình gây mê nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng anesthesia


Bình luận ()