Ý nghĩa và cách sử dụng của từ anthropoid trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng anthropoid

anthropoidadjective

Anthropoid

/ˈænθrəpɔɪd//ˈænθrəpɔɪd/

Nguồn gốc của từ vựng anthropoid

Từ "anthropoid" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "anthrōpos" có nghĩa là "human" và "eidos" có nghĩa là "form" hoặc "type". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả ngoại hình và đặc điểm giống người của loài vượn, đặc biệt là các loài linh trưởng như khỉ đột, đười ươi và tinh tinh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ những điểm tương đồng về mặt thể chất mà còn cả những đặc điểm về hành vi và nhận thức giống với con người. Ngày nay, thuật ngữ "anthropoid" được sử dụng trong sinh học, y học và cổ sinh vật học để mô tả các loài linh trưởng và tổ tiên của chúng, cũng như để mô tả bất kỳ sinh vật nào thể hiện các đặc điểm hoặc đặc điểm giống người.

Tóm tắt từ vựng anthropoid

type tính từ

meaningdạng người

exampleanthropoid ape: vượn người

type danh từ

meaningvượn người

exampleanthropoid ape: vượn người

Ví dụ của từ vựng anthropoidnamespace

  • In primate research, anthropoids are New World and Old World monkeys, as well as apes, that share a number of human-like physical and behavioral traits.

    Trong nghiên cứu về loài linh trưởng, vượn người bao gồm khỉ Tân Thế giới và Cựu Thế giới, cũng như vượn, có chung một số đặc điểm thể chất và hành vi giống con người.

  • The bonobo, also known as the pygmy chimpanzee, is a highly intelligent and social anthropoid that lives in large communities in the Congo Basin.

    Bonobo, còn được gọi là tinh tinh lùn, là loài vượn người rất thông minh và có tính xã hội cao, sống thành từng cộng đồng lớn ở lưu vực sông Congo.

  • Apes and their closest living relatives, anthropoids, represent an evolutionary bridge between humans and other primates.

    Vượn và họ hàng gần nhất còn sống của chúng, vượn người, đại diện cho cầu nối tiến hóa giữa con người và các loài linh trưởng khác.

  • Anthropoids have opposable thumbs, which allows them to grasp and manipulate objects with precision, much like human hands.

    Loài vượn người có ngón tay cái đối diện, cho phép chúng cầm nắm và thao tác các vật thể một cách chính xác, giống như bàn tay con người.

  • Some anthropoids, such as chimpanzees and orangutans, have been known to use tools for tasks like foraging and hunting.

    Một số loài vượn người, chẳng hạn như tinh tinh và đười ươi, được biết đến là có thể sử dụng công cụ để thực hiện các nhiệm vụ như kiếm ăn và săn bắn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng anthropoid


Bình luận ()