Ý nghĩa và cách sử dụng của từ aphrodisiac trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng aphrodisiac

aphrodisiacnoun

thuốc kích thích tình dục

/ˌæfrəˈdɪziæk//ˌæfrəˈdɪziæk/

Nguồn gốc của từ vựng aphrodisiac

Từ "aphrodisiac" bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp và bắt nguồn từ tên Aphrodite, nữ thần tình yêu và sắc đẹp. Ở Hy Lạp cổ đại, bất kỳ chất hoặc hoạt động nào được cho là gợi lên ham muốn, tình yêu hoặc cảm giác khiêu dâm đều được gọi là "aphrodisiacos" (Ἀφροδίσιος). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một loại đá quý trang trí được cho là sinh ra từ bọt của con gái tiên cá Aphrodite, Eros. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm không chỉ đá quý mà còn cả thực phẩm, thảo mộc và các chất khác được cho là có tác dụng gợi cảm hoặc khiêu dâm. Ngày nay, thuật ngữ "aphrodisiac" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ chất hoặc hoạt động nào được cho là có thể tăng cường ham muốn tình dục hoặc cải thiện hiệu suất tình dục.

Tóm tắt từ vựng aphrodisiac

type tính từ

meaningkích thích tình dục

type danh từ

meaning(y học) thuốc kích thích tình dục

Ví dụ của từ vựng aphrodisiacnamespace

  • Chocolate is often considered an aphrodisiac due to the release of pleasure-inducing chemicals like serotonin and phenylethylamine in the brain after consumption.

    Sôcôla thường được coi là thuốc kích thích tình dục do giải phóng các chất hóa học gây khoái cảm như serotonin và phenylethylamine trong não sau khi tiêu thụ.

  • The French oyster is renowned for its aphrodisiac properties, with its briny, slippery texture and high zinc content said to boost libido and desire.

    Hàu Pháp nổi tiếng với đặc tính kích thích tình dục, với kết cấu mặn, trơn và hàm lượng kẽm cao được cho là có tác dụng tăng cường ham muốn tình dục.

  • The spice cardamom has been used for centuries in traditional Indian medicine as an aphrodisiac, thanks to its ability to increase blood flow and stimulate desire.

    Gia vị thảo quả đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền Ấn Độ như một loại thuốc kích thích tình dục, nhờ khả năng tăng lưu lượng máu và kích thích ham muốn.

  • The mystic fruit, as William Burroughs called it, the banana, has long been associated with sensuality and desire, with its phallic shape and smooth, silky skin.

    Loại quả huyền bí, như William Burroughs gọi, quả chuối, từ lâu đã gắn liền với sự gợi cảm và ham muốn, với hình dạng giống dương vật và lớp vỏ mịn màng, mượt mà.

  • The exotic scent of ylang-ylang, an essential oil extracted from the Cananga odorata tree in Southeast Asia, is believed to have powerful aphrodisiac properties that enhance passion and sexual desire.

    Mùi hương kỳ lạ của hoa ngọc lan tây, một loại tinh dầu được chiết xuất từ ​​cây Cananga odorata ở Đông Nam Á, được cho là có đặc tính kích thích tình dục mạnh mẽ giúp tăng cường đam mê và ham muốn tình dục.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng aphrodisiac


Bình luận ()