Ý nghĩa và cách sử dụng của từ appositional trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng appositional

appositionaladjective

đối lập

/ˌæpəˈzɪʃənl//ˌæpəˈzɪʃənl/

Nguồn gốc của từ vựng appositional

Từ "appositional" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "ad-" có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và từ "pōnō" có nghĩa là "đặt". Thuật ngữ "apposition" trong ngữ pháp đề cập đến mối quan hệ giữa hai cụm danh từ trong một câu cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích về nhau. Trong tiếng Anh, danh từ đối lập thường được ngăn cách bằng dấu phẩy và được đặt sau danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ, trong câu "My friend, Elizabeth, loves to travel", Elizabeth là danh từ đối lập cung cấp thêm thông tin về người bạn của người nói. Việc sử dụng danh từ đối lập có thể giúp làm rõ nghĩa của câu và cung cấp thêm ngữ cảnh cho người đọc hoặc người nghe.

Tóm tắt từ vựng appositional

typeDefault

meaningxem apposition

Ví dụ của từ vựng appositionalnamespace

  • The principal, Ms. Johnson, addressed the school council meeting.

    Hiệu trưởng, cô Johnson, đã phát biểu tại cuộc họp hội đồng nhà trường.

  • The CEO of the company, John Smith, made a surprise appearance at the annual shareholders' meeting.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty, John Smith, đã bất ngờ xuất hiện tại cuộc họp cổ đông thường niên.

  • The author, Ernest Hemingway, is renowned for his sparse and direct writing style.

    Tác giả Ernest Hemingway nổi tiếng với phong cách viết giản dị và trực tiếp.

  • The museum, dedicated to the works of Vincent van Gogh, is located in Amsterdam.

    Bảo tàng trưng bày các tác phẩm của Vincent van Gogh nằm ở Amsterdam.

  • The company, specializing in renewable energy, has recently secured a major contract.

    Công ty chuyên về năng lượng tái tạo này gần đây đã ký được một hợp đồng lớn.


Bình luận ()