Ý nghĩa và cách sử dụng của từ appreciatively trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng appreciatively

appreciativelyadverb

đánh giá cao

/əˈpriːʃətɪvli//əˈpriːʃətɪvli/

Nguồn gốc của từ vựng appreciatively

"Appreciatively" bắt nguồn từ tiếng Latin "appreciare", có nghĩa là "ước tính giá trị của". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "apprecien" thành "appreciate", có nghĩa là hiểu và đánh giá cao một cái gì đó. Hậu tố "-ly" biểu thị cách thức hoặc chất lượng, biến động từ "appreciate" thành trạng từ mô tả một hành động được thực hiện với sự đánh giá cao. Do đó, "appreciatively" có nghĩa là "theo cách thể hiện sự đánh giá cao hoặc lòng biết ơn".

Tóm tắt từ vựng appreciatively

typephó từ

meaningkhen ngợi, tán dương, tán thưởng

Ví dụ của từ vựng appreciativelynamespace

  • Sarah sipped her latte appreciatively as she enjoyed the aroma and rich flavor.

    Sarah nhấp một ngụm cà phê latte một cách thích thú khi thưởng thức hương thơm và hương vị đậm đà của nó.

  • The chef presented the dish to the diners, who appreciated the carefully crafted presentation and delectable flavors.

    Đầu bếp trình bày món ăn cho thực khách, họ đánh giá cao cách trình bày được chăm chút cẩn thận và hương vị thơm ngon.

  • Sally appreciated the warmth and kindness shown by the volunteer at the homeless shelter.

    Sally rất cảm kích sự ấm áp và lòng tốt mà tình nguyện viên tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư thể hiện.

  • The hikers paused to take in the stunning view of the mountains appreciatively.

    Những người đi bộ đường dài dừng lại để chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi.

  • The fans cheered appreciatively as their team scored the winning goal.

    Người hâm mộ reo hò phấn khích khi đội của họ ghi được bàn thắng quyết định.


Bình luận ()