Ý nghĩa và cách sử dụng của từ archeology trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng archeology

archeologynoun

khảo cổ học

/ˌɑːkiˈɒlədʒi//ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/

Nguồn gốc của từ vựng archeology

Từ "archaeology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ "archaeology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "archa" có nghĩa là "ancient" hoặc "old" và "logos" có nghĩa là "study" hoặc "science". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "archaeologia" được học giả người Ý Giovanni Battista Benedetti đặt ra để mô tả việc nghiên cứu các nền văn hóa và nền văn minh cổ đại. Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến việc nghiên cứu văn học, lịch sử và nghệ thuật cổ đại. Tuy nhiên, theo thời gian, định nghĩa này đã mở rộng để bao gồm việc khai quật và phân tích các di tích vật chất, chẳng hạn như hiện vật, tòa nhà và các bằng chứng vật chất khác của các nền văn hóa trong quá khứ. Ngày nay, khảo cổ học là nghiên cứu về quá khứ của con người thông qua việc phục hồi, phân tích và diễn giải một cách có hệ thống các di tích vật chất.

Ví dụ của từ vựng archeologynamespace

  • During the digging process, the archeologists unearthed a well-preserved pottery vessel that dates back to the Bronze Age.

    Trong quá trình khai quật, các nhà khảo cổ đã khai quật được một chiếc bình gốm được bảo quản tốt có niên đại từ thời đại đồ đồng.

  • The archeological site contained remnants of an ancient civilization, including clay tablets inscribed with hieroglyphics.

    Di tích khảo cổ này chứa đựng tàn tích của một nền văn minh cổ đại, bao gồm các tấm đất sét có khắc chữ tượng hình.

  • The excavation of the ruins revealed a previously unknown settlement that offered valuable insights into the daily lives of the people who lived there.

    Việc khai quật tàn tích đã tiết lộ một khu định cư chưa từng được biết đến trước đây, cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống thường ngày của người dân sống ở đó.

  • The team of archeologists discovered a burial ground filled with intricately decorated burial urns, providing clues about the local funeral customs.

    Nhóm khảo cổ học đã phát hiện ra một nghĩa trang chứa đầy những chiếc bình đựng tro cốt được trang trí công phu, cung cấp manh mối về phong tục tang lễ địa phương.

  • Through the study of archeological artifacts, historians can learn about the beliefs, rituals, and way of life of past cultures.

    Thông qua việc nghiên cứu các hiện vật khảo cổ, các nhà sử học có thể tìm hiểu về tín ngưỡng, nghi lễ và lối sống của các nền văn hóa trong quá khứ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng archeology


Bình luận ()