
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vũ khí
Từ "armament" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Pháp cổ "armeament", mà đến lượt nó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "armamentum" có nghĩa là "lực lượng vũ trang" hoặc "thiết bị quân sự". Theo nghĩa gốc, "armament" ám chỉ cụ thể đến hành động tự trang bị vũ khí cho bản thân hoặc một nhóm người cho một chiến dịch quân sự hoặc trận chiến. Theo thời gian, từ này chủ yếu ám chỉ đến chính thiết bị quân sự và vũ khí, chẳng hạn như súng, xe tăng và máy bay. Trong cách sử dụng hiện đại, "armament" thường được sử dụng thay thế cho "phần cứng quân sự" hoặc "vũ khí". Tuy nhiên, do nguồn gốc lịch sử của nó, nó vẫn có thể mang hàm ý về sự chuẩn bị cho chiến tranh hoặc xâm lược quân sự.
danh từ
sự vũ trang
lực lượng vũ trang
vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
weapons, especially large guns, bombs, tanks, etc.
vũ khí, đặc biệt là súng lớn, bom, xe tăng, v.v.
ngành công nghiệp vũ khí
the process of increasing the amount of weapons an army or a country has, especially to prepare for war
quá trình tăng số lượng vũ khí mà một đội quân hoặc một quốc gia có, đặc biệt là để chuẩn bị cho chiến tranh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()