Định nghĩa của từ arranger

Phát âm từ vựng arranger

arrangernoun

người sắp xếp

/əˈreɪndʒə(r)//əˈreɪndʒər/

Nguồn gốc của từ vựng arranger

Từ "arranger" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "arranger" và có nghĩa là "sắp xếp theo thứ tự". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "arrangere," có nghĩa là "sắp xếp theo thứ tự" hoặc "điều chỉnh". Từ này có thể xuất phát từ ý tưởng sắp xếp hoặc sắp xếp mọi thứ theo thứ tự, chẳng hạn như sắp xếp đồ đạc hoặc âm nhạc. Vào thế kỷ 14, từ "arranger" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, khi nó ám chỉ một người sắp xếp hoặc điều chỉnh thứ gì đó. Vào thế kỷ 15, từ này mang hàm ý âm nhạc, ám chỉ một người sáng tác hoặc chuyển thể âm nhạc. Ngày nay, từ "arranger" ám chỉ một người lập kế hoạch, tổ chức và chuyển thể nhiều thứ, từ âm nhạc và sự kiện đến các kế hoạch và dự án.

Tóm tắt từ vựng arranger

type danh từ

meaningngười sắp xếp, người sắp đặt

meaningngười cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)

Ví dụ của từ vựng arrangernamespace

meaning

a person who changes a piece of music written by somebody else, so that it is suitable for a particular instrument or voice

một người thay đổi một bản nhạc do người khác sáng tác để phù hợp với một nhạc cụ hoặc giọng hát cụ thể

meaning

a person who plans or organizes things

một người lập kế hoạch hoặc tổ chức mọi thứ

  • arrangers of care services for the elderly

    người sắp xếp dịch vụ chăm sóc người già

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng arranger


Bình luận ()