Ý nghĩa và cách sử dụng của từ articulator trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng articulator

articulatornoun

người phát âm

/ɑːˈtɪkjuleɪtə(r)//ɑːrˈtɪkjuleɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng articulator

Từ "articulator" bắt nguồn từ tiếng Latin "articulatus," có nghĩa là "khớp nối". Trong giải phẫu học, một articulator dùng để chỉ bất kỳ cấu trúc nào tạo điều kiện cho chuyển động hoặc khớp nối. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giải phẫu học của con người, đặc biệt là trong nha khoa và bệnh lý ngôn ngữ để mô tả các cấu trúc liên quan đến việc phát âm, chẳng hạn như hàm, lưỡi và môi. Trong giải phẫu học nha khoa, một articulator là một thiết bị được các kỹ thuật viên nha khoa sử dụng để mô phỏng chuyển động của hàm và răng để tạo ra và điều chỉnh các thiết bị nha khoa như răng giả và răng giả một cách chính xác. Do đó, từ "articulator" có thể bắt nguồn từ nghĩa gốc của nó là một cấu trúc cho phép chuyển động tại một khớp hoặc điểm kết nối. Việc sử dụng nó trong các lĩnh vực chuyên ngành này minh họa cho sự liên quan liên tục của từ này trong y học và khoa học hiện đại.

Ví dụ của từ vựng articulatornamespace

  • The tongue is a major articulator involved in producing the sounds in words like "kiss" and "stew."

    Lưỡi là bộ phận phát âm chính tham gia vào việc tạo ra âm thanh trong các từ như "hôn" và "hầm".

  • The lips, another important articulator, are responsible for creating sounds like "p" and "f" in words such as "peach" and "face."

    Môi, một bộ phận phát âm quan trọng khác, có chức năng tạo ra những âm thanh như "p" và "f" trong các từ như "peach" và "face".

  • In the speech therapy clinic, the therapist works with patients to strengthen their weaker articulators, such as the soft palate, in order to help them pronounce words more clearly.

    Tại phòng khám trị liệu ngôn ngữ, nhà trị liệu sẽ làm việc với bệnh nhân để tăng cường các cơ quan phát âm yếu hơn, chẳng hạn như vòm miệng mềm, nhằm giúp họ phát âm từ rõ ràng hơn.

  • The teeth are also considered articulators in speech, as they often touch together during consonant sounds, such as "th" in "through."

    Răng cũng được coi là bộ phận phát âm trong lời nói vì chúng thường chạm vào nhau khi phát ra phụ âm, chẳng hạn như "th" trong "through".

  • The jaw joint, or temporomandibular joint, plays a crucial role in speech by allowing the lower jaw to move and articulate the sounds produced in words.

    Khớp hàm, hay khớp thái dương hàm, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm bằng cách cho phép hàm dưới chuyển động và phát âm các âm thanh tạo thành từ.


Bình luận ()