
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tro
Từ "ash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, từ "æsc" dùng để chỉ cây tần bì (Fraxinus excelsior), một loại cây quan trọng vào thời tiền Kitô giáo. Từ "æsc" cũng được dùng để mô tả màu trắng xám của vỏ cây. Theo thời gian, từ "æsc" đã phát triển thành "ash" trong tiếng Anh trung đại và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả phần còn lại hoặc tàn tích của thứ gì đó đã bị đốt cháy. Từ "ash" trong tiếng Anh hiện đại hiện nay có thể dùng để chỉ tàn tích của một đám cháy, cây tần bì hoặc thậm chí là một người nhỏ bé hoặc tầm thường. Bất chấp những thay đổi của nó, từ "ash" vẫn giữ được mối liên hệ với nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và biểu tượng của cây tần bì.
danh từ
((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
to reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro
(số nhiều) tro hoả táng
tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
danh từ
(thực vật học) cây tần bì
to reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro
the grey or black powder that is left after something, especially tobacco, wood or coal, has burnt
bột màu xám hoặc đen còn sót lại sau khi một thứ gì đó, đặc biệt là thuốc lá, gỗ hoặc than, bị đốt cháy
tro thuốc lá
tro núi lửa đen
Tro bụi từ núi lửa rơi xuống một vùng rộng lớn.
Cô ấy vứt tàn thuốc ra ngoài cửa sổ một cách vô ý thức.
what is left after something has been destroyed by burning
những gì còn lại sau khi một cái gì đó đã bị phá hủy bằng cách đốt cháy
Thị trấn đã bị biến thành tro bụi trong cuộc chiến.
tro cháy sáng của lửa trại
Ngọn lửa đã tắt và chỉ còn lại tro tàn.
Đảng đã trỗi dậy như phượng hoàng từ đống tro tàn của thảm họa bầu cử.
Cô đã chứng kiến mọi giấc mơ của mình tan thành tro bụi.
the powder that is left after a dead person’s body has been cremated (= burned)
bột còn lại sau khi thi thể người chết được hỏa táng (= đốt)
Bà muốn tro cốt của mình được rải xuống biển.
a forest tree with grey bark
một cây rừng có vỏ màu xám
the hard pale wood of the ash tree
gỗ cứng màu nhạt của cây tần bì
the letter æ, used in Old English, and as a phonetic symbol to represent the vowel sound in cat
chữ æ, được sử dụng trong tiếng Anh cổ, và như một ký hiệu ngữ âm để biểu thị âm nguyên âm trong từ cat
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()