Ý nghĩa và cách sử dụng của từ aspirator trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng aspirator

aspiratornoun

máy hút bụi

/ˈæspɪreɪtə(r)//ˈæspɪreɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng aspirator

Từ "aspirator" dùng để chỉ một thiết bị được sử dụng để hút không khí hoặc các chất lỏng khác. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "aspirare", theo nghĩa đen có nghĩa là "hít vào". Gốc từ này cũng có trong các từ tiếng Anh khác như "respirator" (một thiết bị được sử dụng để hỗ trợ hô hấp) và "inspirator" (một thứ truyền cảm hứng hoặc tạo cảm hứng). Trong bối cảnh kỹ thuật cơ khí, thuật ngữ "aspirator" được sử dụng cụ thể để mô tả một thiết bị được sử dụng để hút không khí, thường là để di chuyển một chất khác, chẳng hạn như bột hoặc hạt. Điều này có thể hữu ích trong các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như trong các hệ thống vận chuyển khí nén, sử dụng không khí để vận chuyển vật liệu. Máy hút đầu tiên được phát minh vào đầu thế kỷ 20 bởi một kỹ sư người Anh tên là John Bean. Thiết bị của ông, bao gồm một máy bơm và một thiết bị venturi, đã cách mạng hóa cách thức vật liệu được di chuyển qua các quy trình công nghiệp và mở đường cho sự phát triển của các công nghệ di chuyển không khí tiên tiến hơn. Ngày nay, thuật ngữ "aspirator" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các thiết bị y tế, hệ thống điều hòa không khí và trong sản xuất hàng hóa. Lịch sử của thuật ngữ này minh họa cách mà các cải tiến về kỹ thuật và công nghệ thường gắn liền với sự phát triển ngôn ngữ, vì các thiết bị và quy trình mới tạo ra các từ và thuật ngữ mới.

Tóm tắt từ vựng aspirator

type danh từ

meaning(kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)

meaningmáy quạt thóc

Ví dụ của từ vựng aspiratornamespace

  • The laboratory uses an aspirator to remove hazardous particles from the air during chemical experiments.

    Phòng thí nghiệm sử dụng máy hút để loại bỏ các hạt nguy hiểm khỏi không khí trong quá trình thí nghiệm hóa học.

  • The engineer added an aspirator to the vacuum pump to improve its efficiency in removing dust and debris.

    Kỹ sư đã thêm một máy hút vào máy bơm chân không để cải thiện hiệu quả loại bỏ bụi và mảnh vụn.

  • The biologist collected bacteria samples using an aspirator to prevent contamination from external sources.

    Nhà sinh vật học đã thu thập mẫu vi khuẩn bằng máy hút để ngăn ngừa sự nhiễm bẩn từ các nguồn bên ngoài.

  • The nurse used an aspirator to suck out excess mucus from the patient's lungs during a bronchodilator treatment.

    Y tá đã sử dụng máy hút để hút chất nhầy dư thừa ra khỏi phổi của bệnh nhân trong quá trình điều trị bằng thuốc giãn phế quản.

  • The dentist inserted an aspirator tip into the patient's mouth to suction out saliva and blood during a dental procedure.

    Bác sĩ nha khoa sẽ đưa đầu hút vào miệng bệnh nhân để hút nước bọt và máu trong quá trình điều trị răng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng aspirator


Bình luận ()