
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Đảm bảo
Từ "assured" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assurare", có nghĩa là "làm cho an toàn". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "làm cho an toàn hoặc chắc chắn". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả cảm giác chắc chắn hoặc tự tin. "Assured" đã phát triển từ nghĩa đen là làm cho một cái gì đó an toàn thành việc thể hiện cảm giác chủ quan là tự tin và an toàn vào bản thân hoặc một tình huống. Sự thay đổi này phản ánh cách ngôn ngữ thích ứng để phản ánh những trải nghiệm và quan điểm đang phát triển của con người.
tính từ
tin chắc, cầm chắc, yên trí
you may rest assured that...: anh có thể tin chắc (yên trí) là...
chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
assured success: sự thành công chắc chắn
tự tin
confident in yourself and your abilities
tự tin vào bản thân và khả năng của bạn
Anh nói với giọng bình tĩnh và chắc chắn.
certain to happen
nhất định để xảy ra
Thành công dường như đã được đảm bảo.
certain to get something
chắc chắn để có được một cái gì đó
Bạn được đảm bảo về sự chào đón nồng nhiệt tại khách sạn này.
Đội tuyển Pháp hiện đã được đảm bảo một suất vào chung kết.
Họ đã được đảm bảo về chiến thắng.
Bạn sẽ được đảm bảo về sự chăm sóc tốt nhất có thể.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()