Định nghĩa của từ astern

Phát âm từ vựng astern

asternadverb

phía sau

/əˈstɜːn//əˈstɜːrn/

Nguồn gốc của từ vựng astern

Thuật ngữ hàng hải "astern" dùng để chỉ vị trí hoặc hướng phía sau một con tàu. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ostan" có nghĩa là "eastern," vì những con tàu ở phía sau bến cảng thường được gọi là "eastern" do vị trí của chúng so với mặt trời mọc ở phía đông trong thời trung cổ. Khi tàu ra khơi, chúng được gọi là "a-astern" nếu chúng ở phía sau một con tàu khác, vì con tàu đầu tiên sẽ ở phía đông của con tàu thứ hai khi nhìn từ góc nhìn của con tàu thứ hai. Thuật ngữ "astern" đã phát triển để biểu thị bất kỳ thứ gì nằm phía sau một con tàu, bất kể vị trí hoặc hướng di chuyển của con tàu. Theo thời gian, ý nghĩa của "astern" đã trở nên cụ thể hơn đối với thuật ngữ hàng hải và hàng hải, nhưng nguồn gốc từ nguyên của nó vẫn còn rõ ràng trong nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó. Tóm lại, từ "astern" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ostan", ban đầu có nghĩa là "eastern," và được dùng để mô tả vị trí hoặc hướng phía sau một con tàu do mối quan hệ hình học giữa mặt trời mọc và vị trí bến cảng trong thời trung cổ.

Tóm tắt từ vựng astern

type phó từ

meaning(hàng hải)

meaningở phía sau tàu, ở phía lái tàu

exampleastern of a ship: ở đằng sau tàu

meaningvề phía sau, ở xa đằng sau

exampleto fall (drop) astern: tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau

Ví dụ của từ vựng asternnamespace

meaning

in, at or towards the back part of a ship or boat

ở trong, tại hoặc về phía sau của một con tàu hoặc thuyền

  • with the wind and waves astern

    với gió và sóng ở phía sau

meaning

if a ship or boat is moving astern, it is moving backwards

nếu một con tàu hoặc thuyền đang di chuyển về phía sau, nó đang di chuyển lùi


Bình luận ()