Ý nghĩa và cách sử dụng của từ asthmatic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng asthmatic

asthmaticadjective

hen suyễn

/æsˈmætɪk//æzˈmætɪk/

Nguồn gốc của từ vựng asthmatic

Từ "asthmatic" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp cổ đại. Bác sĩ người Hy Lạp Hippocrates (460-370 TCN) được cho là người đầu tiên mô tả một tình trạng mà sau này y học hiện đại công nhận là hen suyễn. Ông đã sử dụng thuật ngữ "asthma" để mô tả một tình trạng đặc trưng bởi thở khò khè, ho và khó thở. Tính từ "asthmatic" sau đó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀσθματικός" (asthmatikos), có nghĩa là "thuộc về hen suyễn" hoặc "asthmatic-like". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "asthmatic" được sử dụng để mô tả một người mắc bệnh hen suyễn. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ dùng để mô tả tình trạng bệnh mà còn để mô tả các triệu chứng và đặc điểm của bệnh, chẳng hạn như thở khò khè, ho và khó thở. Ngày nay, từ "asthmatic" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và đời thường để chỉ những người có triệu chứng hen suyễn.

Tóm tắt từ vựng asthmatic

type tính từ

meaning(thuộc) bệnh hen

meaningmắc bệnh hen

meaningđể chữa bệnh hen

type danh từ

meaningngười mắc bệnh hen

Ví dụ của từ vựng asthmaticnamespace

  • John is an asthmatic and carries an inhaler with him at all times due to his chronic respiratory condition.

    John bị hen suyễn và luôn mang theo bình xịt bên mình vì tình trạng hô hấp mãn tính của anh.

  • Sarah's younger brother has been diagnosed as an asthmatic, and they are monitoring his case carefully.

    Em trai của Sarah đã được chẩn đoán mắc bệnh hen suyễn và họ đang theo dõi tình trạng của em một cách cẩn thận.

  • The asthmatic patient was admitted to the hospital due to a severe asthma attack and is currently undergoing treatment.

    Bệnh nhân hen suyễn được đưa vào bệnh viện do lên cơn hen suyễn nghiêm trọng và hiện đang được điều trị.

  • The nurse advised the asthmatic patient to avoid exposure to smoke and chemicals, as it triggers an exacerbation of his symptoms.

    Y tá khuyên bệnh nhân hen suyễn tránh tiếp xúc với khói và hóa chất vì chúng sẽ làm các triệu chứng của bệnh trở nên trầm trọng hơn.

  • Emily, who is an asthmatic, avoids working outdoors during times of high pollution to minimize potential asthma triggers.

    Emily, một người bị hen suyễn, tránh làm việc ngoài trời vào thời điểm ô nhiễm cao để giảm thiểu các tác nhân gây hen suyễn tiềm ẩn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng asthmatic


Bình luận ()