Ý nghĩa và cách sử dụng của từ auction room trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng auction room

auction roomnoun

phòng đấu giá

/ˈɔːkʃn ruːm//ˈɔːkʃn ruːm/

Nguồn gốc của từ vựng auction room

Thuật ngữ "auction room" dùng để chỉ một địa điểm vật lý nơi diễn ra các cuộc đấu giá công khai. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ ở châu Âu, nơi các thương gia thời trung cổ sẽ tụ tập tại những không gian được chỉ định đặc biệt, được gọi là "taverns" hoặc "hội trường", để tiến hành các giao dịch thương mại. Những địa điểm này cuối cùng đã phát triển thành "nhà đấu giá" chuyên biệt hơn vào thế kỷ 17, khi hoạt động đấu giá hàng hóa ngày càng trở nên phổ biến. Lần đầu tiên thuật ngữ "auction room" được ghi nhận xuất hiện trên ấn phẩm "The Times" của Anh vào năm 1830. Vào thời điểm đó, những nơi này nổi tiếng với năng lượng nhộn nhịp và các nghi lễ xã hội phức tạp. Người đấu giá, một nhà hùng biện tài giỏi được trang bị búa và ánh mắt tính toán, sẽ thu hút sự chú ý khi ông ta nói về những món đồ có giá trị từ tranh vẽ và đồ cổ đến gia súc và cây trồng. Ngày nay, các phòng đấu giá có thể được tìm thấy trên khắp thế giới và đóng vai trò là thị trường chuyên biệt cho đồ sưu tầm, ô tô cổ, đồ trang sức, nghệ thuật và các mặt hàng có giá trị cao khác. Theo nhiều cách, chúng đã định nghĩa thế giới đấu giá, với nội thất ốp gỗ gụ truyền thống và đồ trang trí công phu. Do đó, "auction room" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến, được mọi người trên toàn cầu công nhận là biểu tượng của nền văn hóa đấu giá sôi động và năng động.

Ví dụ của từ vựng auction roomnamespace

  • The rare antique clock fetched a high price at the bustling auction room filled with eager bidders vying for the chance to own the piece.

    Chiếc đồng hồ cổ hiếm có này được bán với giá cao tại phòng đấu giá nhộn nhịp với rất nhiều người háo hức muốn sở hữu nó.

  • The auction room was filled with classic cars from different eras, each one the center of attention as their prices soared skyward.

    Phòng đấu giá tràn ngập những chiếc xe cổ từ nhiều thời đại khác nhau, mỗi chiếc đều trở thành tâm điểm chú ý khi giá của chúng tăng vọt.

  • In the auction room, the antique violin was played for a few brief moments before its value was determined by the highest bidder.

    Trong phòng đấu giá, cây vĩ cầm cổ được chơi trong vài phút ngắn ngủi trước khi giá trị của nó được xác định bởi người trả giá cao nhất.

  • The auction house announced that a signed letter by Hemingway would be auctioned in the room next week, and collectors from around the world showed immediate interest.

    Nhà đấu giá thông báo rằng một bức thư có chữ ký của Hemingway sẽ được đấu giá tại phòng này vào tuần tới và các nhà sưu tập từ khắp nơi trên thế giới đã ngay lập tức thể hiện sự quan tâm.

  • The auction room was full of excitement as the Seurat painting was presented for bidding. Bidders leaned in closely with pens in hand, eagerly anticipating the result.

    Phòng đấu giá tràn ngập sự phấn khích khi bức tranh của Seurat được đưa ra để đấu giá. Những người đấu giá cúi sát vào nhau với những cây bút trên tay, háo hức mong đợi kết quả.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng auction room


Bình luận ()