
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ủy quyền
Từ "authorize" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "auctor" có nghĩa là "author" và "izare" có nghĩa là "làm hoặc bổ nhiệm". Cụm từ tiếng Latin "auctorisare" kết hợp hai từ này để có nghĩa là "làm tác giả" hoặc "trao quyền cho tác giả". Từ cụm từ này, từ tiếng Anh trung đại "authorizen" xuất hiện, có nghĩa là "trao quyền cho" hoặc "xác nhận". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "authorize" và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "cho phép chính thức" hoặc "phê duyệt". Ngày nay, từ "authorize" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, kinh doanh và công nghệ, để truyền đạt khái niệm đưa ra sự chấp thuận hoặc đồng ý chính thức.
ngoại động từ
cho quyền, uỷ quyền, cho phép
to authorize someone ro do something: cho quyền ai được làm việc gì
là căn cứ, là cái cớ chính đáng
his conduct did authorize your suspicion: tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
Ngân hàng cho phép chúng tôi rút tiền từ tài khoản tiết kiệm để thanh toán các hóa đơn chưa thanh toán.
Hội đồng quản trị đã phê duyệt khoản tiền thưởng cho CEO, ghi nhận khả năng lãnh đạo xuất sắc và những đóng góp của bà cho công ty.
Người mua đã cho phép sửa chữa xe trước khi hoàn tất giao dịch mua, đảm bảo rằng xe vẫn trong tình trạng tốt.
Tổng thống đã phê duyệt việc phân bổ kinh phí để thực hiện một dự án mới, dự kiến sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty.
Cố vấn pháp lý đã cho phép giải quyết vụ kiện thông qua hòa giải, tránh một phiên tòa kéo dài và tốn kém.
Bệnh nhân đã đồng ý tiêm vắc-xin, thừa nhận những lợi ích tiềm tàng và hiểu rõ những rủi ro liên quan.
Người quản lý đã ủy quyền chuyển giao tài sản cho công ty con, cho phép công ty mở rộng hoạt động tại thị trường mới.
Tổng giám đốc điều hành đã cho phép ra mắt sản phẩm mới, tin tưởng rằng sản phẩm này sẽ đáp ứng được nhu cầu của người tiêu dùng và tạo ra doanh thu đáng kể.
Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà, mang lại sự linh hoạt và cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.
Lãnh thổ này đã cho phép bán rượu ở những khu vực cụ thể, thừa nhận ý nghĩa văn hóa của các lễ hội và truyền thống.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()