Ý nghĩa và cách sử dụng của từ autism spectrum trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng autism spectrum

autism spectrumnoun

phổ tự kỷ

/ˈɔːtɪzəm spektrəm//ˈɔːtɪzəm spektrəm/

Nguồn gốc của từ vựng autism spectrum

Thuật ngữ "autism spectrum" được đặt ra vào những năm 1990 để mô tả một loạt các triệu chứng, hành vi và mức độ suy giảm liên quan đến rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Trước đây, tự kỷ thường được coi là một rối loạn đơn lẻ, nhưng nghiên cứu cho thấy các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng khác nhau rất nhiều giữa những cá nhân được chẩn đoán mắc chứng tự kỷ. Việc sử dụng thuật ngữ "spectrum" phản ánh phạm vi biểu hiện rộng này, với một số cá nhân biểu hiện các triệu chứng nhẹ và những người khác gặp phải những suy giảm nghiêm trọng hơn về các lĩnh vực xã hội, giao tiếp và hành vi. Phổ này cũng thừa nhận rằng những cá nhân mắc ASD có thể nằm ở bất kỳ đâu trong phạm vi này, đó là lý do tại sao chẩn đoán và hỗ trợ nên được điều chỉnh theo nhu cầu riêng của từng cá nhân. Phương pháp tiếp cận phổ này đã giúp phá vỡ những trở ngại đối với việc chẩn đoán và hỗ trợ cho những cá nhân mắc ASD, thúc đẩy phương pháp tiếp cận chăm sóc toàn diện và cá nhân hóa hơn.

Ví dụ của từ vựng autism spectrumnamespace

  • Emma's son, who has been diagnosed with autism spectrum disorder, has shown significant progress in his communication skills with the help of speech therapy.

    Con trai của Emma, ​​người được chẩn đoán mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ, đã cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong kỹ năng giao tiếp với sự trợ giúp của liệu pháp ngôn ngữ.

  • John, who falls on the mild end of the autism spectrum, excels in math and science but struggles with social interactions.

    John, người mắc chứng tự kỷ ở mức độ nhẹ, rất giỏi toán và khoa học nhưng lại gặp khó khăn trong các tương tác xã hội.

  • Sarah's brother, diagnosed with Asperger's syndrome, has a passion for trains and can spend hours reading about train routes and schedules.

    Anh trai của Sarah, được chẩn đoán mắc hội chứng Asperger, có niềm đam mê với tàu hỏa và có thể dành hàng giờ để đọc về tuyến đường và lịch trình tàu hỏa.

  • As a parent of a child with autism spectrum disorder, Anne works tirelessly to provide her son with the support and resources he needs to manage his symptoms and thrive.

    Là mẹ của một đứa trẻ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ, Anne làm việc không biết mệt mỏi để cung cấp cho con trai mình sự hỗ trợ và các nguồn lực cần thiết để kiểm soát các triệu chứng và phát triển.

  • Tom, who has ASD, displays a remarkable memory and can recall details from years ago.

    Tom, người mắc chứng ASD, có trí nhớ đáng kinh ngạc và có thể nhớ lại những chi tiết từ nhiều năm trước.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng autism spectrum


Bình luận ()