
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
công khai
Từ "avowedly" là một trạng từ có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "avow" có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "thú nhận" và hậu tố "-ly" tạo thành một trạng từ. Từ "avowedly" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15. Trong tiếng Latin, "avow" là một động từ có nghĩa là "tuyên bố điều gì đó công khai" hoặc "thú nhận". Từ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "avowen", có nghĩa là "thú nhận" hoặc "tuyên bố công khai". Theo thời gian, dạng "avowedly" đã xuất hiện như một trạng từ, có nghĩa là "theo cách công khai tuyên bố hoặc thú nhận" hoặc "công khai và cố ý". Ngày nay, "avowedly" được sử dụng để mô tả điều gì đó được tuyên bố hoặc thừa nhận công khai, thường theo cách có chủ ý hoặc thẳng thắn. Ví dụ: "The company avowedly prioritizes environmental sustainability in its business practices".
phó từ
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
thẳng thắn, công khai
John là người ăn chay và không bao giờ ăn thịt.
Cô công khai ủng hộ quyền động vật và lên tiếng phản đối hành vi tàn ác đối với động vật.
Niềm tin của ông vào sự chăm chỉ và kỷ luật đã giúp ông thành công trong sự nghiệp.
Trong cuộc tranh luận, chính trị gia này đã bày tỏ sự phản đối công khai đối với đề xuất thuế mới.
Là một người theo chủ nghĩa vô thần, cô không tin vào bất kỳ kinh sách tôn giáo hay vị thần nào.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()