Ý nghĩa và cách sử dụng của từ axeman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng axeman

axemannoun

người cầm rìu

/ˈæksmən//ˈæksmən/

Nguồn gốc của từ vựng axeman

Thuật ngữ "axeman" bắt nguồn từ việc sử dụng rìu làm vũ khí hoặc công cụ, đặc biệt là trong các giai đoạn lịch sử cụ thể. Nguồn gốc chính xác của từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả một người làm công việc khai thác gỗ nặng nhọc, được gọi là "axeman" hoặc "thợ rừng". Từ này ám chỉ một người có sức mạnh, kỹ năng và kinh nghiệm trong việc sử dụng rìu để chặt cây hoặc chặt gỗ. Tuy nhiên, trong thế kỷ 19, từ "axeman" đã mang một hàm ý đen tối, đặc biệt là trong bối cảnh điều tra tội phạm. Thuật ngữ này được sử dụng một cách khéo léo để mô tả một kẻ giết người sử dụng rìu làm vũ khí chính của mình. Nguyên nhân chủ yếu là do một loạt vụ giết người bằng rìu gây chấn động xảy ra ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, còn được gọi là hiện tượng "kẻ giết người bằng rìu". Một số trường hợp đáng chú ý bao gồm Hatchet Man of Brooklyn, Oregon Woods Axe Murder, và truyền thuyết về Voodoo Axe Murderer ở New Orleans. Nhìn chung, thuật ngữ "axeman" bao gồm hai nghĩa riêng biệt: một nghĩa liên quan đến nghề khai thác gỗ nặng, và nghĩa còn lại liên quan đến điều tra tội phạm, xoay quanh việc sử dụng rìu như một vũ khí gây chết người. Sự phát triển và diễn giải của thuật ngữ này phản ánh bối cảnh xã hội và văn hóa của thời đại đó.

Tóm tắt từ vựng axeman

typedanh từ

meaningngười dùng rìu

Ví dụ của từ vựng axemannamespace

  • The infamous axeman terrorized the small town for weeks, leaving a trail of grisly murders in his wake.

    Kẻ chặt đầu khét tiếng đã gieo rắc nỗi kinh hoàng cho thị trấn nhỏ này trong nhiều tuần, để lại dấu vết của những vụ giết người ghê rợn.

  • The axeman's heinous crimes sparked a manhunt that lasted for months, but the legend of his axe-wielding reign of terror still sends shivers down the spines of locals.

    Những tội ác tày đình của tên cầm rìu đã châm ngòi cho một cuộc truy lùng kéo dài nhiều tháng, nhưng truyền thuyết về triều đại khủng bố bằng rìu của hắn vẫn khiến người dân địa phương rùng mình.

  • As the axeman's body count climbed, the police grew increasingly desperate to catch him before he struck again.

    Khi số người chết vì dùng rìu tăng lên, cảnh sát ngày càng quyết tâm bắt giữ hắn trước khi hắn tiếp tục ra tay.

  • In the early hours of the morning, the town was plunged into chaos as the axeman struck for the third time, leaving another victim sprawled on the floor.

    Vào sáng sớm, thị trấn rơi vào hỗn loạn khi tên cầm rìu chém lần thứ ba, khiến thêm một nạn nhân nữa nằm dài trên sàn.

  • The axeman's victims were chosen seemingly at random, leaving the community on edge and wondering who would be next.

    Các nạn nhân của kẻ chặt rìu dường như được chọn ngẫu nhiên, khiến cộng đồng lo lắng và tự hỏi ai sẽ là người tiếp theo.


Bình luận ()