Ý nghĩa và cách sử dụng của từ baby boomer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng baby boomer

baby boomernoun

thế hệ bùng nổ trẻ em

/ˈbeɪbi buːmə(r)//ˈbeɪbi buːmər/

Nguồn gốc của từ vựng baby boomer

Thuật ngữ "baby boomer" được đặt ra vào cuối những năm 1960 để mô tả một thế hệ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ năm 1946 đến năm 1964. Cụm từ này bắt nguồn từ sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ sinh sau Thế chiến II, dẫn đến cái được gọi là thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh. Làn sóng đầu tiên của thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh đã đến tuổi vị thành niên và trưởng thành trong thời kỳ có sự thay đổi đáng kể về mặt xã hội và văn hóa ở Hoa Kỳ, dẫn đến những thái độ, giá trị và hành vi riêng biệt tiếp tục định hình xã hội ngày nay. Thuật ngữ "baby boomer" đóng vai trò là cách viết tắt để mô tả nhóm nhân khẩu học này và những đặc điểm độc đáo của họ.

Ví dụ của từ vựng baby boomernamespace

  • Baby boomers, those born between 1946 and 1964, are retiring in large numbers and selling their homes to downsize.

    Những người sinh ra trong giai đoạn bùng nổ dân số từ năm 1946 đến năm 1964 đang nghỉ hưu hàng loạt và bán nhà để chuyển đến nơi ở nhỏ hơn.

  • Many baby boomers are turning to online dating in their golden years to find companionship and love.

    Nhiều người thuộc thế hệ bùng nổ dân số đang chuyển sang hẹn hò trực tuyến khi họ đã ở độ tuổi xế chiều để tìm kiếm tình bạn và tình yêu.

  • The baby boomer generation is known for its love of travel, with many retiring early to explore the world.

    Thế hệ bùng nổ trẻ em nổi tiếng với tình yêu du lịch, nhiều người nghỉ hưu sớm để khám phá thế giới.

  • With the rise of telehealth, baby boomers are able to receive medical care and consultations from the comfort of their own homes.

    Với sự phát triển của dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa, thế hệ bùng nổ dân số có thể nhận được dịch vụ chăm sóc y tế và tư vấn ngay tại nhà.

  • Baby boomers are adapting to technology at a surprising rate, with many using smartphones and tablets to stay connected with their friends and family.

    Thế hệ bùng nổ dân số đang thích nghi với công nghệ với tốc độ đáng kinh ngạc, nhiều người sử dụng điện thoại thông minh và máy tính bảng để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng baby boomer


Bình luận ()