Ý nghĩa và cách sử dụng của từ babysitter trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng babysitter

babysitternoun

người trông trẻ

/ˈbeɪbisɪtə(r)//ˈbeɪbisɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng babysitter

Thuật ngữ "babysitter" là một phát minh tương đối mới, có từ đầu thế kỷ 20. Đây là một từ ghép, kết hợp "baby" với "sitter". Trong khi "baby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, "sitter" ban đầu là một danh từ có nghĩa là "người ngồi". Từ "babysitter" xuất hiện như một thuật ngữ tiện lợi và mang tính mô tả cho người trông trẻ khi cha mẹ chúng đi vắng. Có khả năng là sự phổ biến của nó tăng lên cùng với sự gia tăng của các bà mẹ đi làm và nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc trẻ em.

Ví dụ của từ vựng babysitternamespace

  • Sarah is a reliable babysitter who has been watching Emily and Jack for over a year.

    Sarah là một người trông trẻ đáng tin cậy đã trông Emily và Jack trong hơn một năm.

  • We hired a babysitter to watch the kids while we went out for dinner.

    Chúng tôi thuê người trông trẻ để trông bọn trẻ trong khi chúng tôi ra ngoài ăn tối.

  • The babysitter arrived punctually and immediately settled the children into bed.

    Người trông trẻ đến đúng giờ và ngay lập tức đưa bọn trẻ đi ngủ.

  • The babysitter refused to administer medication without clear instructions from a parent.

    Người trông trẻ từ chối cho trẻ uống thuốc nếu không có hướng dẫn rõ ràng từ phụ huynh.

  • The Babysitter was kind and played games with the children until they fell asleep.

    Cô trông trẻ rất tốt bụng và chơi trò chơi với bọn trẻ cho đến khi chúng ngủ thiếp đi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng babysitter


Bình luận ()