
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xương sống
Từ "backbone" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu nó ám chỉ **cột sống**, cấu trúc trung tâm nâng đỡ cơ thể, được tạo thành từ một loạt xương gọi là đốt sống. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 14. Nghĩa bóng của "backbone" – có nghĩa là **sức mạnh, lòng dũng cảm hoặc sự quyết tâm** – phát triển từ nghĩa đen này. Cách sử dụng ẩn dụ này xuất hiện vì cột sống đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và ổn định. Sự liên kết giữa cột sống với sức mạnh đã dẫn đến cách sử dụng ẩn dụ để mô tả các phẩm chất như khả năng phục hồi và độ cứng.
danh từ
xương sống
(nghĩa bóng) xương sống, cột trụ
he is the backbone of the football team: anh ấy là cột trụ của đội bóng
(nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh
to lack backbone: thiếu nghị lực
the row of small bones that are connected together down the middle of the back
hàng xương nhỏ được nối với nhau ở giữa lưng
the most important part of a system, an organization, etc. that gives it support and strength
phần quan trọng nhất của một hệ thống, một tổ chức, v.v. mang lại cho nó sự hỗ trợ và sức mạnh
Nông nghiệp là xương sống của kinh tế nông thôn.
the strength of character that you need to do something difficult
sức mạnh của tính cách mà bạn cần phải làm điều gì đó khó khăn
Anh ta không có can đảm để đối mặt với sự thật.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()